- Từ điển Pháp - Việt
Enorme
Xem thêm các từ khác
-
Enquilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con mẹ ăn cắp (giấu đồ ăn cắp vào váy) Danh từ giống cái (tiếng... -
Enquiquinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, làm phiền, làm bực mình Tính từ (thân mật) quấy rầy, làm phiền, làm bực... -
Enquiquinante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enquiquinant enquiquinant -
Enquiquinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự quấy rầy, sự làm phiền, sự làm bực mình Danh từ giống đực (thân mật)... -
Enquiquiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, làm bực mình Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình Enquiquiner... -
Enquête
Danh từ giống cái Cuộc điều tra Ouvrir une enquête mở cuộc điều tra -
Enquêter
Ngoại động từ điều tra Enquêter sur un vol điều tra về một vụ trộm -
Enquêteur
Danh từ Người điều tra -
Enracinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bén rễ 1.2 (nghĩa bóng) sự bắt rễ, sự ăn sâu vào 1.3 Phản nghĩa Déracinement. Danh... -
Enraciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bén rễ 1.2 (nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào Ngoại động từ Làm bén rễ Enraciner... -
Enrageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm bực tức, làm cáu tiết Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm bực tức,... -
Enrageante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enrageant enrageant -
Enragement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng bực tức, tình trạng cáu tiết Danh từ giống đực... -
Enrager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bực tức, cáu tiết Nội động từ Bực tức, cáu tiết -
Enragé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dại 1.2 Phát khùng, hung dữ 1.3 (thân mật) say đắm 2 Danh từ 2.1 Kẻ hung dữ, kẻ phát khùng 2.2 (thân... -
Enraiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực enrayement enrayement -
Enrailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) đặt lên đường ray Ngoại động từ (đường sắt) đặt lên đường ray -
Enrayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc (súng...), sự kẹt (máy) 1.2 Sự lắp nan hoa (vào bánh xe) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Enrayement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dập tắt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự kẹt (máy) Danh từ giống đực Sự dập tắt L\'enrayement... -
Enrayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp nan hoa vào (bánh xe) 1.2 Làm tắc (súng...); làm kẹt, chặn (máy) 1.3 Dập tắt 1.4 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.