- Từ điển Pháp - Việt
Entonnoir
Xem thêm các từ khác
-
Entoparasite
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực entoparasite entoparasite -
Entoptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) trong mắt Tính từ (sinh vật học) trong mắt Phénomène entoptique hiện tượng trong mắt -
Entorse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bong gân 1.2 (nghĩa bóng) sự vi phạm Danh từ giống cái (y học) sự bong gân (nghĩa... -
Entortillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rắc rối luẩn quẩn (trong câu văn) Danh từ giống đực Lời rắc rối luẩn quẩn (trong... -
Entortillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn Danh từ giống đực Sự quấn Entortillement de la vigne sự quấn của cây nho -
Entortiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc xoắn lại 1.2 Làm cho rắc rối lẩn quẩn 1.3 (thân mật) quyến rũ, dụ dỗ 1.4 Phản nghĩa... -
Entour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) vùng xung quanh Danh từ giống đực (văn học) vùng xung quanh Les entours du village... -
Entourage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang trí viền quanh 1.2 Những người thân cận Danh từ giống đực Trang trí viền quanh Những... -
Entourer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt xung quanh, bao quanh, vây quanh 1.2 Sống xung quanh 1.3 Ân cần (đối xử) Ngoại động từ... -
Entourloupette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vố chơi xỏ Danh từ giống cái (thân mật) vố chơi xỏ -
Entournure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Như emmanchure Danh từ giống cái Như emmanchure être gêné dans les entournures aux entournures (thân... -
Entouré
Tính từ được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá Une femme très entourée một chị phụ nữ rất được săn... -
Entr'apercevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thoáng thấy Ngoại động từ Thoáng thấy Entr\'\'apercevoir une étoile filante thoáng thấy một ngôi... -
Entr'ouvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở 1.2 Vén Ngoại động từ Hé mở Entrouvrir une fenêtre hé mở cửa sổ Vén Entrouvrir les... -
Entracte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) nghỉ chuyển hồi 1.2 (âm nhạc) khúc mở hồi 1.3 Lúc nghỉ, thời gian nghỉ Danh... -
Entraide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương trợ Danh từ giống cái Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương... -
Entrailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Bộ lòng 1.2 (nghĩa bóng) lòng, trung tâm 1.3 (nghĩa bóng) lòng, tình cảm 1.4 (từ... -
Entrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hào hứng 1.2 Sự hăng say 1.3 Phản nghĩa Apathie, calme, inertie, froideur, nonchalance, tristesse.... -
Entrait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà ngang Danh từ giống đực (kiến trúc) xà ngang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.