- Từ điển Pháp - Việt
Envivrer
Xem thêm các từ khác
-
Envoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gửi đi, sự cử đi 1.2 Cái gửi đi 1.3 (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)... -
Envoiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ Un... -
Envoilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cong, sự vênh (của thép khi tôi) Danh từ giống cái Sự cong, sự vênh (của thép khi tôi) -
Envol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay đi 1.2 Sự cất cánh (của máy bay) 1.3 (nghĩa bóng) sự phơi phới Danh từ giống đực... -
Envoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sai đi, cử đi, phái đi 1.2 Gửi đi 1.3 Cho, ban, giáng 1.4 Phát ra 1.5 Ném, phóng, nã 1.6 Đẩy, ẩy... -
Envoyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gửi Danh từ giống đực Người gửi Faire retour à l\'\'envoyeur gửi trả lại người... -
Envoyé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phái viên 2 Tính từ 2.1 (thông tục) trúng, đích đáng Danh từ giống đực Phái viên Tính... -
Envoûtant
Tính từ Làm mê hoặc; quyến rũ -
Envoûtement
Danh từ giống đực Sự ếm, sự yểm Sự mê hoặc; sự quyến rũ -
Envoûter
Ngoại động từ ��m, yểm Mê hoặc; quyến rũ -
Enzootique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ enzootie enzootie -
Enzootle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) dịch súc vật địa phương Danh từ giống cái (thú y học) dịch súc vật địa... -
Enzymatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ enzyme enzyme -
Enzyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) enzim Danh từ giống đực (sinh vật học) enzim -
Enzymologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) khoa enzim, enzim học Danh từ giống cái (sinh vật học) khoa enzim, enzim học -
Enzymopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh enzim Danh từ giống cái (y học) bệnh enzim -
Eohippus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa thủy tổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực Ngựa thủy tổ ( hóa thạch)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.