- Từ điển Pháp - Việt
Epineux
Xem thêm các từ khác
-
Epsilon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Epxilon (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Epxilon (chữ cái Hy Lạp) -
Epsomite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) epxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) epxomit -
Er
Mục lục 1 ( hóa học) eribi (ký hiệu) ( hóa học) eribi (ký hiệu) -
Eranthemum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa xinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa xinh -
Erbine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) eribin, eribi oxit Danh từ giống cái ( hóa học) eribin, eribi oxit -
Erbique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) chứa eribi Tính từ ( hóa học) chứa eribi -
Erbium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) eribi Danh từ giống đực ( hóa học) eribi -
Erbue
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái herbue herbue -
Erg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hoang mạc cát, sa mạc (ở hoang mạc Xa-ha-ra) 1.2 (khoa đo lường) ec... -
Ergastoplasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể lá (trong các tế bào tuyến tiết) Danh từ giống đực (sinh vật học)... -
Ergastulaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người coi ngục tối (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) người coi ngục... -
Ergastule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngục tối (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) ngục tối (cổ La Mã) -
Ergatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ chủ động Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) ngữ chủ động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.