Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Esotérique

Xem thêm các từ khác

  • Espace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Không gian 1.2 Khoảng 1.3 Khoảng thời gian 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (ngành in) mảnh chèn (để...
  • Espace-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Không-thời gian Danh từ giống đực Không-thời gian
  • Espacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự để cách quãng 1.2 Khoảng cách Danh từ giống đực Sự để cách quãng Khoảng cách
  • Espacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để cách, để cách quãng, cách xa Ngoại động từ Để cách, để cách quãng, cách xa Espacer...
  • Espadage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập vỏ gai dầu Danh từ giống đực Sự đập vỏ gai dầu
  • Espade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đấu thủ hạ sát (hạ sát bò trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Đấu thủ hạ sát (hạ...
  • Espader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (vỏ gai dầu) Ngoại động từ Đập (vỏ gai dầu)
  • Espadon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Espadon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá kiếm 1.3 (sử học) thanh đại kiếm Bản mẫu:Espadon...
  • Espadrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày vải đế cói đan Danh từ giống cái Giày vải đế cói đan
  • Espagnol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Ban Nha 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Tây Ban Nha Tính từ (thuộc) Tây...
  • Espagnolade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật phẩm Tây Ban Nha Danh từ giống cái Nghệ thuật phẩm Tây Ban Nha
  • Espagnole

    Mục lục 1 Xem espagnol Xem espagnol
  • Espagnolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then móc cửa sổ Danh từ giống cái Then móc cửa sổ
  • Espagnoliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tây Ban Nha hóa Ngoại động từ Tây Ban Nha hóa
  • Espagnolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Tây Ban Nha Danh từ giống đực Phong cách Tây Ban Nha
  • Espalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) rặng cây (trồng) áp tường (để tránh gió và để quả chóng chín) 1.2 (nông...
  • Espalme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhựa xảm thuyền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhựa xảm thuyền
  • Espalmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xảm (thuyền) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) xảm (thuyền)
  • Espar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thanh gỗ dài (để khi cán thì làm cột buồm...) Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Esparcet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sainfoin sainfoin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top