- Từ điển Pháp - Việt
Espagnolette
Xem thêm các từ khác
-
Espagnoliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tây Ban Nha hóa Ngoại động từ Tây Ban Nha hóa -
Espagnolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Tây Ban Nha Danh từ giống đực Phong cách Tây Ban Nha -
Espalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) rặng cây (trồng) áp tường (để tránh gió và để quả chóng chín) 1.2 (nông... -
Espalme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhựa xảm thuyền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhựa xảm thuyền -
Espalmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xảm (thuyền) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) xảm (thuyền) -
Espar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thanh gỗ dài (để khi cán thì làm cột buồm...) Danh từ giống đực (hàng hải)... -
Esparcet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sainfoin sainfoin -
Esparcette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái esparcet esparcet -
Espingole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng ngắn loe nòng Danh từ giống cái (sử học) súng ngắn loe nòng -
Espion
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mật thám 1.2 Gián điệp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gương nhìn ngoài cửa (ở trong nhà, thấy được... -
Espionnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dò xét, sự theo dõi 1.2 Hoạt động gián điệp Danh từ giống đực Sự dò xét, sự... -
Espionne
Mục lục 1 Xem espion Xem espion -
Espionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò xét, theo dõi Ngoại động từ Dò xét, theo dõi Espionner l\'ennemi dò xét quân địch Espionner... -
Espionnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) ám ảnh gián điệp (cho rằng chỗ nào (cũng) có gián điệp) Danh từ giống cái... -
Espiègle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh nghịch 2 Danh từ 2.1 Trẻ tinh nghịch 3 Phản nghĩa 3.1 Indolent niais Tính từ Tinh nghịch Enfant espiègle... -
Espièglerie
Danh từ giống cái Tính tinh nghịch Trò tinh nghịch Les espiègleries d\'un enfant những trò tinh nghịch của một đứa trẻ -
Esplanade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi (đất) trước nhà, bãi (đất) trước lũy Danh từ giống cái Bãi (đất) trước nhà, bãi... -
Espoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mong ước, sự trông mong, sự hy vọng 1.2 Điều mong ước, mối hy vọng 1.3 Phản nghĩa... -
Espolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) ống suốt 1.2 (ngành dệt) thoi nhỏ Danh từ giống đực (ngành dệt) ống suốt... -
Esponton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thanh lao Danh từ giống đực (sử học) thanh lao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.