- Từ điển Pháp - Việt
Expansible
Xem thêm các từ khác
-
Expansif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nở 1.2 Hay thổ lộ tâm tình, cởi mở 1.3 Phản nghĩa Renfermé, réservé, sournois, taciturne, timide Tính từ... -
Expansion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nở 1.2 Sự bành trướng 1.3 Sự thổ lộ tâm tình 1.4 (giải phẫu) chẽ... -
Expansionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chủ nghĩa bành trướng Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa bành trướng -
Expansionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) bành trướng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người theo chủ nghĩa bành trướng Tính... -
Expansive
Mục lục 1 Xem expansif Xem expansif -
Expansivité
Danh từ giống cái Tính hay thổ lộ tâm tình, tính cởi mở -
Expatriation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi ra nước ngoài, sự trục xuất; sự bỏ xứ sở ra nước ngoài 1.2 Cảnh bị trục... -
Expatrier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đầu tư ra nước ngoài 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuổi ra nước ngoài, trục xuất 1.3 Phản... -
Expatrié
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bị trục xuất; kẻ bỏ xứ sở ra nước ngoài, kẻ tha hương 2 Phản nghĩa 2.1 Rapatrié Danh từ Kẻ... -
Expectant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mong chờ, chờ đợi 1.2 Phản nghĩa Agissant Tính từ Mong chờ, chờ đợi Attitude expectante (y học) phương... -
Expectante
Mục lục 1 Xem expectant Xem expectant -
Expectation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp theo dõi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mong chờ, sự chờ đợi Danh từ giống... -
Expectative
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mong đợi, sự hy vọng 1.2 Sự chờ đã Danh từ giống cái Sự mong đợi, sự hy vọng Sự... -
Expectorant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long đờm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc long đờm Tính từ Long đờm Médicament expectorant thuốc long... -
Expectorante
Mục lục 1 Xem expectorant Xem expectorant -
Expectoration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khạc đờm 1.2 (y học) đờm Danh từ giống cái (y học) sự khạc đờm (y học)... -
Expectorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khạc ra Ngoại động từ Khạc ra -
Expert
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thạo, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Incapable, inexpérimenté 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thành... -
Experte
Mục lục 1 Xem expert Xem expert -
Expertement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành thạo, lão luyện Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành thạo, lão luyện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.