- Từ điển Pháp - Việt
Explosible
Xem thêm các từ khác
-
Explosif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất nổ Tính từ Nổ Matière explosive chất nổ Obus explosif đạn nổ... -
Explosion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổ 1.2 (nghĩa bóng) sự bùng nổ Danh từ giống cái Sự nổ Explosion d\'une bombe sự nổ... -
Explosive
Mục lục 1 Xem explosif Xem explosif -
Explétif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chêm 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ chêm Tính từ (ngôn ngữ học) chêm... -
Expolition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự nhấn mạnh, sự khắc sâu Danh từ giống cái (văn học) sự nhấn mạnh, sự... -
Exponctuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) chấm bỏ Ngoại động từ (sử học) chấm bỏ -
Exponentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) số mũ; theo luật số mũ Tính từ (toán học) (thuộc) số mũ; theo luật số mũ Fonction... -
Exponentielle
Mục lục 1 Xem exponentiel Xem exponentiel -
Exportable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xuất khẩu Tính từ Có thể xuất khẩu Marchandise exportable hàng có thể xuất khẩu -
Exportateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà xuất khẩu 1.2 Phản nghĩa Importateur Danh từ Nhà xuất khẩu Phản nghĩa Importateur -
Exportation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất khẩu 1.2 Hàng xuất khẩu 1.3 Phản nghĩa Importation Danh từ giống cái Sự xuất khẩu... -
Exportatrice
Mục lục 1 Xem exportateur Xem exportateur -
Exporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xuất khẩu 1.2 Phản nghĩa Importer Ngoại động từ Xuất khẩu Exporter du riz xuất khẩu gạo... -
Exposant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trưng bày (tranh trong cuộc triển lãm...) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) số mũ Danh từ... -
Exposante
Mục lục 1 Xem exposant Xem exposant -
Exposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày; trưng bày 1.2 Trình bày, thuyết trình 1.3 Phơi ra 1.4 Hướng về 1.5 Dấn vào, đặt vào 1.6... -
Exposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bày; sự trưng bày 2 Phản nghĩa Dissimulation 2.1 Cuộc triển lãm 2.2 Sự trình bày, sự thuyết... -
Exposé
Danh từ giống đực Bài thuyết trình, bản tường trình -
Express
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Nhanh 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (đường sắt) chuyến xe nhanh Tính từ (... -
Expresse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái exprès )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.