Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fier

Mục lục

Tính từ

Kiêu căng, tự phụ; tự hào
Un homme fier
một người kiêu căng
Fier de sa force
tự phụ về sức mạnh của mình
Il comptait des héros parmi ses ancêtres et il en était fier
tổ tiên anh ta có nhiều bậc anh hùng, và anh ta tự hào về điều đó
(văn học) cao thượng; đĩnh đạc
Âme fière
tâm hồn cao thượng
Démarche fière bước đi đĩnh [[đạc

-]] thân mật cừ [[tuyệt=]]

một thằng nói dối rất cừ
(từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo
(từ cũ, nghĩa cũ) mãnh liệt
Danh từ giống đực
Faire le fier
) tự phụ, lên mặt
Phản nghĩa Affable. Familier, humble, modeste, simple. Indigne, veule. Honteux.

Xem thêm các từ khác

  • Fierté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kiêu căng, tính tự phụ; lòng tự hào 1.2 (văn học) sự cao thượng; lòng tự tôn 1.3...
  • Fiesta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lễ, hội Danh từ giống cái (thân mật) lễ, hội Organiser une petite fiesta tổ chức...
  • Fieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con trai Danh từ giống đực (tiếng địa phương) con trai Mon fieu con...
  • Fieux

    Mục lục 1 Xem fieu Xem fieu
  • Fifille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con gái Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) con gái Viens fifille lại...
  • Fifote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sao biển (động vật da gai) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) sao...
  • Fifre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống sáo 1.2 Người thổi sáo Danh từ giống đực Ống sáo Người thổi sáo
  • Fifrelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) vật không giá trị, đồ bỏ Danh từ giống đực (thân mật) vật không giá trị,...
  • Figaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thợ cắt tóc Danh từ giống đực (thân mật) thợ cắt tóc
  • Figement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đông lại, sự đặc lại Danh từ giống đực Sự đông lại, sự đặc lại
  • Figer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại, làm đặc lại 1.2 Làm cho đứng im, làm cho đứng sững Ngoại động từ Làm...
  • Fignolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm tỉ mỉ (việc gì) Danh từ giống đực Sự làm tỉ mỉ (việc gì) Le fignolage d\'un...
  • Fignoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉ mỉ 1.2 Phản nghĩa Bâcler. Ngoại động từ Làm tỉ mỉ Fignoler son ouvrage làm tỉ mỉ...
  • Fignoleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm tỉ mỉ (việc gì) Danh từ giống đực Người làm tỉ mỉ (việc gì)
  • Figue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả sung; quả vả Danh từ giống cái Quả sung; quả vả faire la figue à (thân mật) cóc cần,...
  • Figuerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vườn vả Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vườn vả
  • Figuier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Figuier 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây sung; cây vả Bản mẫu:Figuier Danh từ giống đực...
  • Figulin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đồ gốm 1.2 (dùng) làm đồ gốm Tính từ (thuộc) đồ gốm (dùng) làm đồ gốm
  • Figuline

    Mục lục 1 Xem figulin Xem figulin
  • Figurant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đóng vai phụ; người làm vì Danh từ giống đực Người đóng vai phụ; người làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top