Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fignoler

Mục lục

Ngoại động từ

Làm tỉ mỉ
Fignoler son ouvrage
làm tỉ mỉ việc của mình
Phản nghĩa Bâcler.

Xem thêm các từ khác

  • Fignoleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm tỉ mỉ (việc gì) Danh từ giống đực Người làm tỉ mỉ (việc gì)
  • Figue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả sung; quả vả Danh từ giống cái Quả sung; quả vả faire la figue à (thân mật) cóc cần,...
  • Figuerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vườn vả Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vườn vả
  • Figuier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Figuier 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây sung; cây vả Bản mẫu:Figuier Danh từ giống đực...
  • Figulin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đồ gốm 1.2 (dùng) làm đồ gốm Tính từ (thuộc) đồ gốm (dùng) làm đồ gốm
  • Figuline

    Mục lục 1 Xem figulin Xem figulin
  • Figurant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đóng vai phụ; người làm vì Danh từ giống đực Người đóng vai phụ; người làm...
  • Figuratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tượng hình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tượng trưng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Hội họa sĩ tượng hình;...
  • Figuration

    Mục lục 1 Bản mẫu:Figuration 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sân khấu) các vai phụ; đoạn do vai phụ đóng; nghề đóng vai phụ...
  • Figurative

    Mục lục 1 Xem figuratif Xem figuratif
  • Figurativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng tượng hình Phó từ Bằng tượng hình
  • Figure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt 1.2 Vẻ mặt, dáng vẻ 1.3 Hình 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) con bài có hình (con K, Q, J) 1.5...
  • Figurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình, đắp hình 1.2 Biểu thị; là tượng trưng (của) 2 Nội động từ 2.1 Có mặt 2.2 (sân...
  • Figurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng nhỏ (bằng sành, bằng đồng.) Danh từ giống cái Tượng nhỏ (bằng sành, bằng đồng.)
  • Figurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết hình ảnh (thấy) được trong kinh Cựu ước hình ảnh của kinh Tân ước)...
  • Figuriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết hình ảnh 1.2 Người đắp hình thạch cao Danh từ giống đực...
  • Figé

    Tính từ (Expression figée) (ngôn ngữ học) từ ngữ cố định
  • Fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ, sợi, dây 1.2 Dây nói 1.3 Chiều thớ (trong đá, gỗ) 1.4 Lưỡi (dao, kiếm) 1.5 Dòng, đường...
  • Filable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xe chỉ, có thể kéo sợi Tính từ Có thể xe chỉ, có thể kéo sợi
  • Filage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe chỉ, sự kéo sợi 1.2 (kỹ thuật) sự kéo nén 1.3 (đánh bài) (đánh cờ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top