- Từ điển Pháp - Việt
Filandre
|
Danh từ giống cái
Tơ nhện bay
Thớ dai (trong thịt), xơ (trong rau)
Xem thêm các từ khác
-
Filandreuse
Mục lục 1 Xem filandreux Xem filandreux -
Filandreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau) 1.2 Lằng nhằng 1.3 Phản nghĩa Clair, concis, explicite. Tính... -
Filant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy thành dây (không thành giọt) Tính từ Chảy thành dây (không thành giọt) Liquide filant chất lỏng... -
Filante
Mục lục 1 Xem filant Xem filant -
Filanzane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệu (bốn người khiêng) Danh từ giống đực Kiệu (bốn người khiêng) -
Filao
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phi lao Danh từ giống đực (thực vật học) cây phi lao -
Filardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây con mọc vút lên Danh từ giống đực Cây con mọc vút lên -
Filariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ -
Filasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ (lanh, gai dầu.) 1.2 Tính từ không đổi Danh từ giống cái Xơ (lanh, gai dầu.) Tính từ không... -
Filateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy sợi Danh từ giống đực Chủ nhà máy sợi -
Filature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo sợi 1.2 Nhà máy sợi 1.3 Sự theo dõi (người tình nghi) Danh từ giống cái Sự kéo... -
File
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng, dãy (theo chiều dọc) 1.2 Đồng âm Fil. Danh từ giống cái Hàng, dãy (theo chiều dọc)... -
Filer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, xe 1.2 (hàng hải) tháo cuộn (ra), thả (ra) 1.3 Theo dõi 1.4 Tiến hành tuần tự 1.5 (thông... -
Filet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi nhỏ, làn nhỏ, tia 1.2 Đường chỉ 1.3 Lưới 1.4 Túi lưới 1.5 Thịt thăn; thịt lườn... -
Filetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Sự ren; đường ren 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đánh lưới trộm Danh từ... -
Fileter
Mục lục 1 Ngoại động từ (kỹ thuật) 1.1 Ren 1.2 Kéo sợi (kim loại, qua khuôn khéo) Ngoại động từ (kỹ thuật) Ren Kéo sợi... -
Fileterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fileterie fileterie -
Filetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xe chỉ 1.2 Thợ đan lưới Danh từ giống đực Thợ xe chỉ Thợ đan lưới -
Fileur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ kéo sợi; thợ đứng may sợi 1.2 Chủ nhà máy sợi Danh từ giống đực Thợ kéo sợi;... -
Filial
Mục lục 1 Tính từ (thuộc) đạo làm con Tính từ (thuộc) đạo làm con Devoir filial đạo làm con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.