- Từ điển Pháp - Việt
Filialement
Xem thêm các từ khác
-
Filiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ dòng máu, dòng dõi 1.2 (nghĩa bóng) mối liên hệ; quan hệ nguồn gốc Danh từ giống... -
Filibeg
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực philibeg philibeg -
Filicales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ dương xỉ Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Filicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) filixin Danh từ giống cái (dược học) filixin -
Filiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình chỉ, mảnh như chỉ 1.2 Phản nghĩa Epais, gros. Tính từ (có) hình chỉ, mảnh như chỉ Antennes... -
Filigrane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bện sợi (vàng, bạc, thủy tinh) 1.2 Gân đốc kiếm 1.3 Hình in bóng (soi lên mới thấy,... -
Filin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thừng chão (bằng) gai dầu Danh từ giống đực (hàng hải) thừng chão (bằng)... -
Filipendule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây râu dê Danh từ giống cái (thực vật học) cây râu dê -
Fillasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) cô gái Danh từ giống cái (nghĩa xấu) cô gái -
Fille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con gái 1.2 (văn học) con đẻ 1.3 (nghĩa xấu) gái đĩ 1.4 Người hầu gái, cô phục vụ Danh... -
Filler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột trộn nhựa (để rải đường) Danh từ giống đực Bột trộn nhựa (để rải đường) -
Fillerisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trộn bột (vào nhựa đường) Danh từ giống cái Sự trộn bột (vào nhựa đường) -
Filleriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn bột (vào nhựa đường) Ngoại động từ Trộn bột (vào nhựa đường) -
Fillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái nhỏ, bé gái 1.2 (thông tục) chai con, chai góc ba (khoảng 1 / 3 lít, để đựng rượu)... -
Filleul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con đỡ đầu Danh từ giống đực Con đỡ đầu Filleul de guerre con đỡ đầu của mẹ chiến... -
Fillowite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filovit -
Film
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phim 1.2 Điện ảnh 1.3 Màng 1.4 (nghĩa bóng) sự diễn biến Danh từ giống đực Phim Rouleau... -
Filmage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay phim Danh từ giống đực Sự quay phim -
Filmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay phim 1.2 Phủ một màng bảo vệ lên (vật gì) Ngoại động từ Quay phim Filmer un scène quay... -
Filmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh Tính từ (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.