Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Finasser

Mục lục

Nội động từ

(thân mật) mưu mô

Xem thêm các từ khác

  • Finasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mưu mô, ngón gian Danh từ giống cái (thân mật) mưu mô, ngón gian
  • Finassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt Danh từ giống đực Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt
  • Finaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh, láu, tinh ranh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người tinh ranh 1.4 Đồng âm Finaux ( final). Tính từ Ranh,...
  • Finaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái finaud finaud
  • Finauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tinh ranh Danh từ giống cái Tính tinh ranh
  • Fine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fin fin
  • Fine-de-claire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) loài hàu nuôi (ở) bể Danh từ giống cái (thương nghiệp) loài hàu nuôi (ở)...
  • Finejane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tách (uống) cà phê Danh từ giống cái Tách (uống) cà phê
  • Finement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh vi, tinh tế 1.2 Khéo léo, tế nhị Phó từ Tinh vi, tinh tế Bijou finement travaillé đồ nữ trang làm...
  • Finerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò tinh luyện gang 1.2 Nhà máy tinh luyện Danh từ giống cái Lò tinh luyện gang Nhà máy tinh luyện
  • Fines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn 1.2 Sự tinh vi, sự tế nhị 1.3 Sự...
  • Finesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn 1.2 Sự tinh vi, sự tế nhị 1.3 Sự...
  • Finette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bông Danh từ giống cái Vải bông
  • Fini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hạn 1.2 Hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh 1.3 (nghĩa xấu) hết ngõ nói 1.4 Phản nghĩa Imparfait, inachevé;...
  • Finie

    Mục lục 1 Xem fini Xem fini
  • Finir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong, hoàn thành, kết thúc 1.2 Thôi, không tiếp tục nữa 1.3 Dùng hết, ăn hết 2 Nội động...
  • Finish

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thể dục thể thao) 1.1 Nước rút Danh từ giống đực (thể dục thể thao) Match au finish ) sự...
  • Finissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành 1.2 Sự sang sửa lần cuối (cho hoàn thiện), sự hoàn thiện Danh từ giống...
  • Finissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp xong, sắp hết; đang tàn Tính từ Sắp xong, sắp hết; đang tàn
  • Finissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái finissant finissant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top