- Từ điển Pháp - Việt
Fixiste
|
Tính từ
- fixisme
- fixisme
Danh từ
(sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) người theo thuyết cố định
Xem thêm các từ khác
-
Fixité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chăm chú, tính chòng chọc 1.2 Tính cố định 2 Phản nghĩa 2.1 Déplacement mobilité Changement... -
Fjeld
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) fien Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) fien -
Fjord
Mục lục 1 Bản mẫu:Fjord 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (địa lý, địa chất) fio, vịnh hẹp Bản mẫu:Fjord Danh từ giống đực... -
Fla
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tiếng trống đôi (tiếng đầu nhẹ, tiếng sau mạnh) Danh từ giống đực không... -
Fla-fla
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm bộ; sự phô bày Danh từ giống đực (thân mật) sự làm bộ; sự phô... -
Flabelleria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ lá quạt ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Flabelliforme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình quạt Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí hình quạt -
Flabellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) quạt che đầu Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ, nghĩa... -
Flac!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bõm! (tiếng rơi vào nước) 1.2 Bốp! (đánh một cái tát) Thán từ Bõm! (tiếng rơi vào nước) Bốp!... -
Flache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ bị bóc vỏ (ở thân cây) 1.2 Chỗ lún (ở mặt lát) 1.3 Vũng nước Danh từ giống cái... -
Flacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) đẽo (thân mật cây) để đóng dấu Ngoại động từ (lâm nghiệp) đẽo (thân... -
Flacherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh tầm bủng Danh từ giống cái Bệnh tầm bủng -
Flacheuse
Mục lục 1 Xem flacheux Xem flacheux -
Flacheux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóc vỏ (cây) Tính từ Bị bóc vỏ (cây) -
Flacon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ, bình Danh từ giống đực Lọ, bình Flacon à parfum lọ nước hoa Boire flacon de liqueur uống... -
Flaconnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm lọ thủy tinh Danh từ giống đực Việc làm lọ thủy tinh -
Flaconnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai lọ (nói chung) Danh từ giống cái flaconnage flaconnage Chai lọ (nói chung) -
Flaconnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi đựng chai lọ, hộp đựng chai lọ 1.2 Công nhân làm chai lọ Danh từ giống đực Túi... -
Flacourtia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùng quân Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùng quân -
Flagada
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Nhược; lụi đi Tính từ không đổi Nhược; lụi đi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.