Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Friselis

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) sự rung rinh; sự rì rào
Le friselis des feuilles
sự rung rinh của lá cây; tiếng lá rì rào

Xem thêm các từ khác

  • Friser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn xoăn 1.2 Lướt qua 1.3 Xấp xỉ, gần sát 2 Nội động từ 2.1 Xoăn 2.2 Rè (tiếng) (dây đàn)...
  • Frisetie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tóc xoăn Danh từ giống cái Món tóc xoăn
  • Frison

    Mục lục 1 Bản mẫu:Frisonne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Búp tóc xoăn 1.3 (kỹ thuật) phoi xoăn 1.4 Tính từ 1.5 (thuộc) xứ Phơ-ri-dơ...
  • Frisottant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoăn tít Tính từ Xoăn tít
  • Frisotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn xoăn tít lại 1.2 Nội động từ 1.3 Xoăn tít lại Ngoại động từ Uốn xoăn tít lại Nội...
  • Frisque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hoạt bát; bảnh bao Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) hoạt bát; bảnh bao Jeunes femmes frisques...
  • Frisquet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rét buốt, lạnh buốt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) gió lạnh buốt Tính từ (thân...
  • Frissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếu lướt Tính từ Chiếu lướt Lumière frisante ánh sáng chiếu lướt
  • Frissante

    Mục lục 1 Xem frissant Xem frissant
  • Frisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cơn run rét 1.2 Sự run, sự rùng mình (vì rét) 1.3 (nghĩa bóng) sự run lên (vì sợ,...
  • Frissonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run, rùng mình 1.2 (thơ ca) rung rinh Tính từ Run, rùng mình (thơ ca) rung rinh
  • Frissonnante

    Mục lục 1 Xem frissonnant Xem frissonnant
  • Frissonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run, sự rùng mình 1.2 (thơ ca) sự rung rinh Danh từ giống đực Sự run, sự rùng mình...
  • Frissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Run, rùng mình 1.2 (thơ ca) rung rinh, rung động Ngoại động từ Run, rùng mình (thơ ca) rung rinh,...
  • Frisure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách uốn tóc; tình trạng tóc xoăn 1.2 Món tóc xoăn Danh từ giống cái Cách uốn tóc; tình...
  • Frite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây rán 1.2 Đồng âm Fritte. Danh từ giống cái Khoai tây rán Đồng âm Fritte.
  • Friteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh rán 1.2 Món tẩm bột rán Danh từ giống đực Bánh rán Món tẩm bột rán
  • Friterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ rán cá (trong nhà máy cá hộp) 1.2 Quán (bán) khoai tây rán Danh từ giống cái Chỗ rán...
  • Friteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chảo rán Danh từ giống cái Chảo rán
  • Fritillaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây bối mẫu Danh từ giống cái Cây bối mẫu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top