- Từ điển Pháp - Việt
Furoncle
Xem thêm các từ khác
-
Furonculeuse
Mục lục 1 Xem furonculeux Xem furonculeux -
Furonculeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người lên đinh, người lên nhọt Tính từ furoncle furoncle Danh từ giống đực... -
Furonculose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhọt Danh từ giống cái (y học) bệnh nhọt -
Furtif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, trộm 1.2 Thoáng qua Tính từ Lén lút, trộm Glisser une main furtive thò bàn tay lén lút vào Jeter... -
Furtive
Mục lục 1 Xem furtif Xem furtif -
Furtivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lén lút, trộm Phó từ Lén lút, trộm Regarder furtivement nhìn trộm -
Fusafungine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) fusafungin Danh từ giống cái (dược học) fusafungin -
Fusain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phu danh 1.2 (hội họa) than; bức vẽ than Danh từ giống đực (thực... -
Fusainiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ vẽ than Danh từ Họa sĩ vẽ than -
Fusant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ trên không 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đạn súng cối nổ trên không Tính từ Nổ trên không Obus... -
Fusante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fusant fusant -
Fusariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh nấm hái Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh nấm hái -
Fusarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm hái Danh từ giống đực (thực vật học) nấm hái -
Fuscine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái xiên ba răng (để xiên cá) Danh từ giống cái (sử học) cái xiên ba răng (để... -
Fuseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) con suốt hình thoi 1.2 Hình thoi, thoi 1.3 (toán học; địa lý; địa chất) múi... -
Fusel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) dầu rượu tạp (cũng huile de fusel) Danh từ giống đực ( hóa học) dầu rượu... -
Fuselage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân máy bay Danh từ giống đực Thân máy bay -
Fuseler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo gọt thành hình thoi, sửa thành hình thoi Ngoại động từ Đẽo gọt thành hình thoi, sửa... -
Fuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Loang ra 1.2 Nóng chảy 1.3 Nổ lép bép 1.4 Phọt ra, tia ra 1.5 Xì, xịt Ngoại động từ Loang ra... -
Fusette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lõi ống chỉ Danh từ giống cái Lõi ống chỉ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.