Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gâter


Mục lục

Ngoại động từ

Làm hư, làm hỏng, làm ủng
Tache d'huile qui gâte un habit
vết dầu làm hỏng cái áo
Des fruits gâtés par l'humidité
quả cây bị ẩm ướt làm ủng đi
Gâter un tableau en le retouchant
làm hỏng bức tranh vì tô đi sửa lại
Nuông chiều; cưng; biệt đãi
Gâter son enfant
nuông chiều con
Gâter un invité
biệt đãi một người khách
gâter le métier
(từ cũ; nghĩa cũ) làm nghề với tiền công rẻ mạt

Phản nghĩa

Améliorer conserver corriger maintenir Décorer embellir

Xem thêm các từ khác

  • Gâterie

    Danh từ giống cái Sự nuông chiều Quà bánh Envoyer à quelqu\'un des gâteries gửi quà bánh cho ai
  • Gâteux

    Tính từ Lẫn cẫn (y học) ỉa đái dầm dề
  • Gâté

    Tính từ Hư, thối, ủng Fruit gâté quả ủng enfant gâté con cưng; người được nuông chiều un enfant gâté de la fortune người...
  • Gène

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) gien
  • Géant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khổng lồ; vật khổng lồ 3 Phản nghĩa 3.1 Petit...
  • Géhenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) địa ngục 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ...
  • Gélatine

    Danh từ giống cái (gelatin) keo động vật
  • Gélatineux

    Tính từ Như gelatin, như keo
  • Gélatiniser

    Ngoại động từ Gelatin hóa, keo hóa
  • Gélif

    Tính từ Nứt nẻ vì giá lạnh (cây, đá)
  • Gélifier

    Ngoại động từ (hóa học) gen hóa
  • Gélinotte

    Danh từ giống cái (động vật học) gà cỏ
  • Gélivure

    Danh từ giống cái Vết nẻ lạnh (ở thân cây, tảng đá)
  • Gélose

    Danh từ giống cái Thạch trắng
  • Gélule

    Danh từ giống cái (dược học) viên nhộng
  • Gémeau

    Tính từ, danh từ (từ cũ; nghĩa cũ) như jumeau
  • Gémellaire

    Tính từ Sinh đôi Grossesse gémellaire sự chửa sinh đôi
  • Gémellipare

    Tính từ đẻ sinh đôi Femelle gémellipare con cái đẻ sinh đôi
  • Gémellité

    Danh từ giống cái Tình trạng sinh đôi
  • Gémination

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự xếp cặp, sự cặp đôi (ngôn ngữ học) sự lặp âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top