Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gardien

Mục lục

Danh từ

Người giữ, người canh giữ
Gardien de prison
người canh giữ nhà lao, giám thị trại giam
Gardien de but
(thể dục thể thao) thủ thành, thủ môn
Người chăn
Gardien de bestiaux
người chăn súc vật
(nghĩa bóng) người gìn giữ
Gardien des traditions
người gìn giữ truyền thống
gardiens de la paix
cảnh sát (ở Pari)
Tính từ
Ange gardien
) thần bản mệnh

Xem thêm các từ khác

  • Gardiennage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc canh giữ 1.2 Việc canh giữ ở cảng Danh từ giống đực Việc canh giữ Việc canh giữ...
  • Gardienne

    Mục lục 1 Xem gardien Xem gardien
  • Gardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) suối nước 1.2 (động vật học) cá gacđon (họ cá chép) Danh từ giống...
  • Gare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhà) ga 1.2 Bãi đỗ (của tàu thuyền trên sông) 2 Thán từ 2.1 Coi chừng!; liệu hồn! Danh từ...
  • Garenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi thỏ hoang, khu thỏ hoang 1.2 Khúc sông cấm đánh cá 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) khu cấm săn bắn...
  • Garer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào nhà xe; cho vào đường tránh 1.2 Cho vào, đưa vào; cất vào Ngoại động từ Cho vào nhà...
  • Gargantua

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn như hộ pháp Danh từ giống đực Người ăn như hộ pháp
  • Gargantuesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thức ăn, to Tính từ Có nhiều thức ăn, to Ripailles gargantuesques cỗ bàn to
  • Gargarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc súc miệng 1.2 Sự súc miệng Danh từ giống đực Thuốc súc miệng Sự súc miệng
  • Gargoine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) họng, cổ họng Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) họng,...
  • Gargote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) quán ăn rẻ tiền, quán ăn lùi xùi Danh từ giống cái (nghĩa xấu) quán ăn rẻ...
  • Gargoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nấu nướng bẩn thỉu 1.2 Ăn ở quán ăn rẻ tiền 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ăn uống bẩn thỉu Nội...
  • Gargotier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán ăn rẻ tiền Danh từ Chủ quán ăn rẻ tiền
  • Gargouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miệng ống máng 1.2 Máng nước; cống nước Danh từ giống cái Miệng ống máng Máng nước;...
  • Gargouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng òng ọc, tiếng ùng ục Danh từ giống đực Tiếng òng ọc, tiếng ùng ục
  • Gargouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Òng ọc, ùng ục Nội động từ Òng ọc, ùng ục L\'eau gargouille dans les gouttières nước òng ọc...
  • Gargouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gargouillement gargouillement
  • Gargoulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alcarazas alcarazas
  • Gargousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn túi (của khẩu pháo) Danh từ giống cái Đạn túi (của khẩu pháo)
  • Garibaldien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Garibanđi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quân chí nguyện của Ga-ri-ban-đi Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top