- Từ điển Pháp - Việt
Gestion
Xem thêm các từ khác
-
Gestionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý Danh từ Người quản lý -
Gestuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điệu bộ, múa may 1.2 Làm chơi (không có mục đích rõ rệt) Tính từ Có điệu bộ, múa may Làm chơi... -
Gestuelle
Mục lục 1 Xem gestuel Xem gestuel -
Get
Mục lục 1 Xem ghet Xem ghet -
Getter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất thu khí Danh từ giống đực (vật lý học) chất thu khí -
Geyser
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) mạch nước phun Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) mạch... -
Geôlier
Danh từ Viên gác ngục, cai tù -
Ghanéen
Tính từ (thuộc) Ga-na Le peuple ghanéen nhân dân Ga-na -
Ghet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy ly dị (của chồng viết cho vợ theo luật Do Thái) 1.2 Sự ly dị Danh từ giống đực... -
Ghetto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu Do Thái (ý), gettô 1.2 Khu biệt cư Danh từ giống đực Khu Do Thái (ý), gettô Khu biệt cư -
Ghilde
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái guilde guilde -
Gi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính Mỹ Danh từ giống đực Lính Mỹ -
Giaour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người ngoại đạo (đối với người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử... -
Gibberella
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm giberela Danh từ giống đực (thực vật học) nấm giberela -
Gibbeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái gibbeux gibbeux -
Gibbeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù Tính từ Gù -
Gibbon
Mục lục 1 Bản mẫu:Gibbon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con vượn Bản mẫu:Gibbon Danh từ giống đực (động... -
Gibbosité
Danh từ giống cái (y học) bướu gù Bướu -
Gibecière
Danh từ giống cái Túi dết, xà cột -
Gibelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan thùng (để khoan thùng rượu) Danh từ giống đực Cái khoan thùng (để khoan thùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.