- Từ điển Pháp - Việt
Graillonner
Xem thêm các từ khác
-
Graillonneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hay ho hay khạc Danh từ (thông tục) người hay ho hay khạc -
Graillonneuse
Mục lục 1 Xem graillonneur Xem graillonneur -
Grain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt, gột 1.2 Cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá) 1.3 Chút, tý 1.4 (hàng hải) cơn gió bất chợt... -
Grainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sản xuất kén tằm Danh từ giống đực Sự sản xuất kén tằm -
Graine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt 1.2 Trứng tằm Danh từ giống cái Hạt Trứng tằm -
Grainer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ grener grener -
Graineterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn thóc gạo 1.2 Cửa hàng thóc gạo Danh từ giống cái Nghề buôn thóc gạo Cửa hàng... -
Grainetier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán thóc gạo Danh từ Người bán thóc gạo -
Grainier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán hạt giống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) kho hạt giống Danh từ Người bán hạt... -
Graissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi dầu mỡ, sự tra dầu mỡ Danh từ giống đực Sự bôi dầu mỡ, sự tra dầu mỡ -
Graisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỡ 1.2 Phản nghĩa Maigre 1.3 Sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo) 1.4 (ngành in) độ dày... -
Graisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi mỡ, tra dầu mỡ 1.2 Làm vấy dầu mỡ 2 Phản nghĩa Dégraisser 2.1 Graisser la patte à quelqu\'un... -
Graisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tra dầu mỡ 1.2 Máy tra dầu mỡ Danh từ giống đực Thợ tra dầu mỡ Máy tra dầu mỡ -
Graisseuse
Mục lục 1 Xem graisseux Xem graisseux -
Graisseux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem graisse 1.2 Vấy mỡ Tính từ Xem graisse Tissu graisseux (sinh vật học) mô mỡ Dégénérescence graisseuse... -
Graissin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mồi nhử cá (cá biển) Danh từ giống đực Mồi nhử cá (cá biển) -
Graissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giẻ bôi dầu mỡ Danh từ giống đực Giẻ bôi dầu mỡ -
Gram
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung dịch gram (để nhuộm vi trùng) 1.2 Đồng âm Gramme Danh từ giống đực Dung dịch gram... -
Gramen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây họ lúa; cỏ Danh từ giống đực Cây họ lúa; cỏ -
Gramicidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gramixiđin (chất kháng sinh) Danh từ giống cái Gramixiđin (chất kháng sinh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.