- Từ điển Pháp - Việt
Grandeur
Danh từ giống cái
Tính chất to lớn; tầm quan trọng
Uy thế, thế lực; danh vọng, quyền quý
Đức (danh hiệu giám mục)
Tính cao thượng, sự cao quý
- Grandeur d'âme
- tâm hồn cao thượng
Độ lớn; cỡ, khổ
(thiên (văn học)) độ sáng (của tinh tú)
(toán học; vật lý học) đại lượng
Phản nghĩa Exigu…té, petitesse. Faiblesse, médiocrité. Décadence, misère. Bassesse, mesquinerie
Xem thêm các từ khác
-
Grandiloquence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoa trương 1.2 Phản nghĩa Naturel, simplicité Danh từ giống cái Sự khoa trương Grandiloquence... -
Grandiloquent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoa trương Tính từ Khoa trương Style grandiloquent lời văn khoa trương -
Grandiloquente
Mục lục 1 Xem grandiloquent Xem grandiloquent -
Grandiose
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hùng vĩ, vĩ đại 1.2 Phản nghĩa Médiocre, mesquin, petit 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tính hùng vĩ, tính... -
Grandiosement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hùng vĩ, (một cách) vĩ đại Phó từ (một cách) hùng vĩ, (một cách) vĩ đại -
Grandir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lớn thêm, lớn lên 1.2 Tăng thêm 2 Ngoại động từ 2.1 Làm lớn thêm 2.2 Phóng đại 2.3 Làm cho... -
Grandissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh Tính từ Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh Pouvoir... -
Grandissante
Mục lục 1 Xem grandissant Xem grandissant -
Grandissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) độ phóng đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lớn lên, sự to lên, sự trưởng... -
Grandissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rất lớn, to tướng Tính từ (thân mật) rất lớn, to tướng -
Grandjean
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chữ kiểu grăngjăng Danh từ giống đực (ngành in) chữ kiểu grăngjăng -
Grands-parents
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Ông bà Danh từ giống đực số nhiều Ông bà -
Grange
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho thóc Danh từ giống cái Kho thóc -
Granit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) granit, đá hoa cương 1.2 (nghĩa bóng) sắt đá Danh từ giống đực (khoáng... -
Granite
Mục lục 1 Xem granit Xem granit -
Graniter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả đá hoa cương Ngoại động từ Tô giả đá hoa cương -
Graniteuse
Mục lục 1 Xem graniteux Xem graniteux -
Graniteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa granit, có granit Tính từ (khoáng vật học) chứa granit, có granit -
Granitier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đẽo đá granit Danh từ giống đực Thợ đẽo đá granit -
Granitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem granit Tính từ Xem granit Massif granitique khối granit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.