- Từ điển Pháp - Việt
Grenadine
Xem thêm các từ khác
-
Grenadière
Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) túi lựu đạn -
Grenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền nhỏ 1.2 (kỹ thuật) sự tạo mặt nổi hạt (cho tấm da) Danh từ giống đực... -
Grenaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt (kim loại) 1.2 Thóc lép (cho gà vịt ăn) Danh từ giống cái Hạt (kim loại) Grenaille de plomb... -
Grenailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền nhỏ Ngoại động từ Nghiền nhỏ -
Grenaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự kết hạt (cây họ lúa) Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự kết hạt (cây... -
Grenasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái (hàng hải) 1.1 Cơn gió nhỏ bất chợt 1.2 Trận mưa rào nhỏ bất chợt Danh từ giống cái (hàng... -
Grenat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) granat, ngọc hồng lựu 2 Tính từ không đổi 2.1 Đỏ thắm Danh từ giống... -
Greneler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm chấm nhỏ lên, tạo mặt nổi hạt cho Ngoại động từ Điểm chấm nhỏ lên, tạo mặt... -
Grener
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (nông nghiệp) kết hạt (cây họ lúa) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (kỹ thuật) tạo mặt nổi hạt... -
Greneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ tạo mặt nổi hạt (cho tấm da, tấm đá) Danh từ (kỹ thuật) thợ tạo mặt nổi hạt... -
Greneuse
Mục lục 1 Xem greneur Xem greneur -
Grenier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vựa 1.2 Tầng trên cùng (trong một ngôi nhà) Danh từ giống đực Vựa Grenier à blé vựa lúa... -
Grenoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tạo hạt thuốc súng 1.2 Xưởng tạo hạt thuốc súng Danh từ giống đực Cái tạo hạt... -
Grenouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị, thân mật) mánh khóe ám muội Danh từ giống đực (chính trị, thân mật) mánh... -
Grenouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thông tục) 1.1 Người thích tắm nước lạnh Danh từ giống đực (thông tục) Người thích... -
Grenouille
Mục lục 1 Bản mẫu:Con ếch độcBản mẫu:Grenouille 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) con ếch; con ngóe Bản mẫu:Con... -
Grenouillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u nhái Danh từ giống cái (y học) u nhái -
Grenouillère
Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đầm ếch -
Grenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sai hạt 1.2 Nổi hạt, nổi cát 2 Danh từ giống đực 2.1 Mặt nổi hạt, vẻ nổi hạt Tính từ Sai hạt... -
Grenue
Mục lục 1 Xem grenu Xem grenu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.