- Từ điển Pháp - Việt
Halbran
Xem thêm các từ khác
-
Halbrené
Tính từ Gãy lông cánh Faucon halbrené chim cắt gãy lông cánh -
Halcyon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trả Danh từ giống đực (động vật học) chim trả -
Haleine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hơi thở (ra) 1.2 Hơi 1.3 (văn học) hơi; gió; mùi Danh từ giống cái Hơi thở (ra) Haleine qui... -
Halener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) đánh hơi Ngoại động từ (săn bắn) đánh hơi -
Haler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo 1.2 Đồng âm Allée, aller, hâler Ngoại động từ (hàng hải) kéo Haler un câble... -
Haletant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hổn hển Tính từ Hổn hển Voix haletante giọng hổn hển haletant d\'impatience hết sức sốt ruột -
Haletante
Mục lục 1 Xem haletant Xem haletant -
Haleter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở hổn hển 1.2 Phì phò 1.3 Ngong ngóng chờ đợi Nội động từ Thở hổn hển Haleter après... -
Halette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) mũ che nắng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) mũ che nắng -
Haleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kéo thuyền Danh từ Người kéo thuyền -
Haleuse
Mục lục 1 Xem haleur Xem haleur -
Half-track
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe háptrăc, xe xích bánh sau Danh từ giống đực Xe háptrăc, xe xích bánh sau -
Halieutique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh cá Danh từ giống cái Thuật đánh cá -
Halin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây kéo thuyền Danh từ giống đực Dây kéo thuyền -
Haliotide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống cái (động vật học) bào ngư -
Halite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) halit, muối mỏ Danh từ giống cái (khoáng vật học) halit, muối mỏ -
Halitueuse
Mục lục 1 Xem halitueux Xem halitueux -
Halitueux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Peau halitueuse ) (y học) da nhễ nhại -
Hall
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sảnh Danh từ giống đực Đại sảnh -
Hallage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế chợ 1.2 Đồng âm Halage Danh từ giống đực Thuế chợ Đồng âm Halage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.