Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Heurter

Mục lục

Ngoại động từ

Đụng, va
Voiture qui heurte un passant
xe va phải người qua đường
(nghĩa bóng) đụng chạm đến, xúc phạm
Heurter l'amour-propre
xúc phạm lòng tự ái
heurter de front
công kích thẳng thừng

Nội động từ

Đụng va
Heurter contre un caillou
va phải hòn đá

Xem thêm các từ khác

  • Heurtoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa gõ cửa 1.2 Cái chặn Danh từ giống đực Búa gõ cửa Cái chặn
  • Heurté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, chọi nhau 1.2 Lủng củng 2 Phản nghĩa 2.1 Fondu lié Harmonieux Tính từ Tương phản, chọi...
  • Hexachlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexaclorua Danh từ giống đực ( hóa học) hexaclorua
  • Hexacoralliaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp san hô sáu tia Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Hexacorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, từ cũ; nghĩa cũ) gam sáu âm Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Hexadactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (chân, tay) Tính từ (có) sáu ngón (chân, tay)
  • Hexagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) sáu cạnh Tính từ (toán học) (có) sáu cạnh
  • Hexagonale

    Mục lục 1 Xem hexagonal Xem hexagonal
  • Hexagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình sáu cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình sáu cạnh
  • Hexagynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp sáu nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Hexamoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay sáu động cơ Danh từ giống đực Máy bay sáu động cơ
  • Hexamètre

    Danh từ giống đực Câu thơ sáu âm tiết, thơ lục ngôn
  • Hexandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp sáu nhị (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Hexane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexan Danh từ giống đực ( hóa học) hexan
  • Hexanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexanola Danh từ giống đực ( hóa học) hexanola
  • Hexanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hexanon Danh từ giống cái ( hóa học) hexanon
  • Hexapode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sáu chân Tính từ (động vật học) (có) sáu chân
  • Hexapodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) nhóm sáu âm tiết Danh từ giống cái (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) nhóm...
  • Hexasyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) có sáu âm tiết (câu thơ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thơ ca, từ cũ; nghĩa...
  • Hexavalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị sáu Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị sáu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top