- Từ điển Pháp - Việt
Horsfordite
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) hocfocđit
Xem thêm các từ khác
-
Hortensia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa tú cầu, hoa đĩa (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa tú cầu, hoa đĩa (cây, hoa) -
Horticole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem horticulture Tính từ Xem horticulture Science horticole khoa học làm vườn -
Horticulteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm vườn Danh từ Người làm vườn -
Horticultrice
Mục lục 1 Xem horticulteur Xem horticulteur -
Horticultural
Mục lục 1 Tính từ Tính từ horticulture horticulture -
Horticulturale
Mục lục 1 Xem horticultural Xem horticultural -
Horticulture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm vườn Danh từ giống cái Nghề làm vườn -
Hortillonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất lầy trồng rau Danh từ giống đực Đất lầy trồng rau -
Hosanna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lời tung hô (của người Do Thái khi làm lễ, khi rước...) 1.2 (văn học) bài hát... -
Hospice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà đón khách thập phương 1.2 Dưỡng đường Danh từ giống đực (tôn giáo)... -
Hospitalier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu khách 1.2 (từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ) 1.3 Xem hôpital 1 1.4 Phản nghĩa... -
Hospitalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận vào bệnh viện, sự cho nằm bệnh viện 1.2 Sự nằm bệnh viện Danh từ giống cái... -
Hospitaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận vào bệnh viện Ngoại động từ Nhận vào bệnh viện Hospitaliser un blessé de guerre nhận... -
Hospitalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh do nằm viện Danh từ giống đực (y học) bệnh do nằm viện -
Hospitalité
Danh từ giống cái Sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách Recevoir l\'hospitalité được tiếp đón ân cần Sự cho cư trú Donner... -
Hospodar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phiên chúa, chúa trấn chư hầu (của vua Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử... -
Hosteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bệnh viện Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) bệnh viện -
Hostelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hôtelage hôtelage -
Hostellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khách sạn sang Danh từ giống cái Khách sạn sang -
Hostie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) bánh thánh 1.2 (sử học) vật tế (giết để tế) Danh từ giống cái (tôn giáo)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.