- Từ điển Pháp - Việt
Hussard
Xem thêm các từ khác
-
Hussarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) Danh từ giống cái Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) à la hussarde... -
Hussarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hành động thô bạo (trong việc chim chuột) Nội động từ Hành động thô bạo (trong việc chim... -
Hussite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tôn giáo người theo phái Giăng Huýt Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo người... -
Hutchinsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hutchinxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hutchinxonit -
Hutte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lều Danh từ giống cái Cái lều Hutte de branchages lều bằng cành cây -
Hutteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lều săn (ở bờ biển) Danh từ giống đực (săn bắn) lều săn (ở bờ biển) -
Huée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) tiếng hò hét (để khua con thịt) 1.2 (săn bắn) tiếng reo bắt được lợn lòi 1.3... -
Huître
Danh từ giống cái (Động vật học) Con hàu Huître perlière con trai ngọc Người ngu đần -
Huîtrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem huître 1 2 Danh từ giống cái 2.1 Bãi hàu 2.2 Nơi nuôi hàu Tính từ Xem huître 1 Industrie huîtrière công... -
Huîtrière
== Xem huîtrier -
Hyacinthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiaxin, ngọc da cam 1.2 (văn học) vải màu nâu da cam Danh từ giống cái (khoáng... -
Hyades
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thiên (văn học)) nhóm thất tinh (trong chòm sao Kim ngưu) Danh từ giống cái số nhiều... -
Hyalin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) dạng thủy tinh, trong (như thủy tinh) Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng thủy... -
Hyaline
Mục lục 1 Xem hyalin Xem hyalin -
Hyalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hialit, opan thủy tinh 1.2 Thủy tinh đen (có công dụng như sứ) Danh từ giống... -
Hyalophane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hialofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) hialofan -
Hyaloïde
Tính từ (giải phẫu) trong Membrane hyaloïde màng trong (bao dịch kính) -
Hyaluronidase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hyaluroniđaza (men) Danh từ giống cái Hyaluroniđaza (men) -
Hybridation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lai (giống) Danh từ giống cái Sự lai (giống) -
Hybride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lai 1.2 (nghĩa bóng) lai tạp 1.3 Phản nghĩa Pur 1.4 Danh từ giống đực 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.