- Từ điển Pháp - Việt
Hypophyse
Xem thêm các từ khác
-
Hypophysectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến yên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến... -
Hypopituitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng giảm năng tuyến yên Danh từ giống đực (y học) chứng giảm năng tuyến... -
Hypoplasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm sản Danh từ giống cái (y học) sự giảm sản -
Hypoplastie
Mục lục 1 Xem hypoplasie Xem hypoplasie -
Hyposmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm khứu giác Danh từ giống cái (y học) sự giảm khứu giác -
Hypospadias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật lỗ đái lệch thấp Danh từ giống đực (y học) tật lỗ đái lệch thấp -
Hypostase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) ngôi ( Chúa) 1.2 (ngôn ngữ học) sự chuyển từ loại 1.3 (y học) sự ứ máu chỗ... -
Hypostasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự lặn chệch Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Hypostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xem hypostase 1 Tính từ (tôn giáo) xem hypostase 1 congestion hypostatique (y học) ứ máu chỗ trũng... -
Hypostome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm dưới miệng Danh từ giống đực (động vật học) tấm dưới miệng -
Hypostyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) có cột đỡ trần Tính từ (kiến trúc) có cột đỡ trần Salle hypostyle phòng có cột đỡ... -
Hyposulfite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hyposunfit, thiosunsat Danh từ giống đực ( hóa học) hyposunfit, thiosunsat -
Hyposulfureuse
Mục lục 1 Xem hyposulfureux Xem hyposulfureux -
Hyposulfureux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hyposulfureux ) ( hóa học) axit hyposunfurơ, axit thiosunfuric -
Hyposystolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự suy tâm thu Danh từ giống cái (y học) sự suy tâm thu -
Hyposécrétion
Danh từ giống cái (y học) sự giảm tiết -
Hypotaxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) quan hệ cú pháp lệ thuộc Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) quan hệ cú... -
Hypotendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị giảm huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypertendu 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người bị giảm huyết áp... -
Hypotendue
Mục lục 1 Xem hypotendu Xem hypotendu -
Hypotenseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) (làm) giảm huyết áp 1.2 Phản nghĩa Hypertensif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc giảm huyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.