- Từ điển Pháp - Việt
Ijolite
Xem thêm các từ khác
-
Il
Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống đực 1.1 Nó, hắn, ông ấy, anh ấy; cái ấy... 1.2 (dùng với không ngôi) trời 1.3 (dùng với... -
Ilang-ilang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc lan tây, cây hoàng lan Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Ilet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đảo nhỏ xíu Danh từ giống đực Đảo nhỏ xíu -
Ilex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhựa ruồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhựa ruồi -
Iliaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương chậu Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương chậu Artère iliaque động mạch... -
Ilio-lombaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) chậu thắt lưng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) chậu thắt lưng -
Ilio-pubien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) chậu-mu Tính từ (giải phẫu) (thuộc) chậu-mu -
Ilio-pubienne
Mục lục 1 Xem ilio-pubien Xem ilio-pubien -
Ilion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cánh chậu, cánh xương chậu Danh từ giống đực (giải phẫu) cánh chậu, cánh... -
Ilium
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ilion ilion -
Ilixanthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ilixantin Danh từ giống cái ( hóa học) ilixantin -
Illatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhập cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nhập cách -
Illettré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mù chữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dốt nát, thất học 2 Danh từ 2.1 Người mù chữ 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Illicite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái phép, bất chính 1.2 Phản nghĩa Licite Tính từ Trái phép, bất chính Gain illicite món lợi bất chính... -
Illicitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trái phép, bất chính 1.2 Phản nghĩa Licitement Phó từ Trái phép, bất chính Phản nghĩa Licitement -
Illicium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồi -
Illico
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) ngay lập tức, tức khắc Phó từ (thân mật) ngay lập tức, tức khắc Partir illico ra đi ngay... -
Illimitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vô hạn, sự vô hạn định Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Illimité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hạn, vô hạn định 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái vô hạn, cái vô tận 3 Phản nghĩa 3.1 Fini limité... -
Illinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ilini Danh từ giống đực ( hóa học) ilini
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.