- Từ điển Pháp - Việt
Ilixanthine
Xem thêm các từ khác
-
Illatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhập cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nhập cách -
Illettré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mù chữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dốt nát, thất học 2 Danh từ 2.1 Người mù chữ 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Illicite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái phép, bất chính 1.2 Phản nghĩa Licite Tính từ Trái phép, bất chính Gain illicite món lợi bất chính... -
Illicitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trái phép, bất chính 1.2 Phản nghĩa Licitement Phó từ Trái phép, bất chính Phản nghĩa Licitement -
Illicium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồi -
Illico
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) ngay lập tức, tức khắc Phó từ (thân mật) ngay lập tức, tức khắc Partir illico ra đi ngay... -
Illimitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vô hạn, sự vô hạn định Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Illimité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hạn, vô hạn định 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái vô hạn, cái vô tận 3 Phản nghĩa 3.1 Fini limité... -
Illinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ilini Danh từ giống đực ( hóa học) ilini -
Illisibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khó đọc, sự không đọc được 2 Phản nghĩa 2.1 Lisibilité Danh từ giống cái Sự khó... -
Illisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó đọc, không đọc được 2 Phản nghĩa Lisible 2.1 (đọc) dở quá Tính từ Khó đọc, không đọc được... -
Illisiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó đọc, không đọc được 1.2 Phản nghĩa Lisiblement Phó từ Khó đọc, không đọc được Ecrire illisiblement... -
Illite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ilit -
Illogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lôgic 1.2 Phản nghĩa Logique; cohérent Tính từ Không lôgic Conclusion illogique kết luận không lôgic... -
Illogiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không lôgic Phó từ Không lôgic -
Illogisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính không lôgic 1.2 Điều không lôgic Danh từ giống đực Tính không lôgic Điều không lôgic -
Illuminable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chiếu sáng, có thể soi sáng Tính từ Có thể chiếu sáng, có thể soi sáng -
Illuminant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếu sáng; soi sáng Tính từ Chiếu sáng; soi sáng La lune illuminante vầng trăng soi sáng -
Illuminante
Mục lục 1 Xem illuminant Xem illuminant -
Illuminatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sức chiếu sáng; có sức soi sáng Tính từ Có sức chiếu sáng; có sức soi sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.