- Từ điển Pháp - Việt
Immobilisme
|
Danh từ giống đực
Chủ nghĩa bất động (bảo thủ không muốn sửa đổi tiến lên)
Phản nghĩa Progressisme
Xem thêm các từ khác
-
Immobiliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất động chủ nghĩa 1.2 Phản nghĩa Progressiste 1.3 Danh từ 1.4 Người theo chủ nghĩa bất động Tính... -
Immobilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất động 2 Phản nghĩa 2.1 Agitation déplacement mobilité mouvement Devenir évolution Danh từ... -
Immodeste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) khiếm nhã 1.2 Phản nghĩa Décent, modeste, pudique Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) khiếm... -
Immodestement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) khiếm nhã Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) khiếm nhã -
Immodifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi được Tính từ Không thay đổi được -
Immodéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chừng mực, quá mức, thái quá, vô độ 2 Phản nghĩa 2.1 Modéré Tính từ Không chừng mực, quá... -
Immodérément
Phó từ Quá mức, thái quá, vô độ -
Immolateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) (nghĩa bóng) người hy sinh (cái này cho cái khác) Danh từ sacrificateur sacrificateur (từ... -
Immolation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiến sinh (giết súc vật để cúng tế) 1.2 Sự giết, sự sát hại 1.3 (nghĩa bóng) sự... -
Immolatrice
Mục lục 1 Xem immolateur Xem immolateur -
Immoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, sát hại 1.2 (ngĩa bóng) hy sinh Ngoại động từ Giết, sát hại La guerre immole d\'innombrables... -
Immonde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhơ nhớp, bẩn thỉu 1.2 (tôn giáo) uế tạp 1.3 Phản nghĩa Propre, pur Tính từ Nhơ nhớp, bẩn thỉu Taudis... -
Immondice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vật nhớp nhúa; vật uế tạp 1.2 ( số nhiều) rác rưởi Danh từ giống... -
Immoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đạo đức 1.2 Phản nghĩa Honnête, moral, vertueux Tính từ Không đạo đức Un homme immoral một người... -
Immorale
Mục lục 1 Xem immoral Xem immoral -
Immoralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) không đạo đức Phó từ (một cách) không đạo đức -
Immoralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết phi đạo đức Danh từ giống đực Thuyết phi đạo đức -
Immoraliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi đạo đức chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết phi đạo đức Tính từ Phi đạo đức chủ... -
Immoralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đạo đức 1.2 điều không đạo đức 2 Phản nghĩa 2.1 Moralité Honnêteté pureté...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.