- Từ điển Pháp - Việt
Immolatrice
|
Xem immolateur
Xem thêm các từ khác
-
Immoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, sát hại 1.2 (ngĩa bóng) hy sinh Ngoại động từ Giết, sát hại La guerre immole d\'innombrables... -
Immonde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhơ nhớp, bẩn thỉu 1.2 (tôn giáo) uế tạp 1.3 Phản nghĩa Propre, pur Tính từ Nhơ nhớp, bẩn thỉu Taudis... -
Immondice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vật nhớp nhúa; vật uế tạp 1.2 ( số nhiều) rác rưởi Danh từ giống... -
Immoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đạo đức 1.2 Phản nghĩa Honnête, moral, vertueux Tính từ Không đạo đức Un homme immoral một người... -
Immorale
Mục lục 1 Xem immoral Xem immoral -
Immoralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) không đạo đức Phó từ (một cách) không đạo đức -
Immoralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết phi đạo đức Danh từ giống đực Thuyết phi đạo đức -
Immoraliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi đạo đức chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết phi đạo đức Tính từ Phi đạo đức chủ... -
Immoralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đạo đức 1.2 điều không đạo đức 2 Phản nghĩa 2.1 Moralité Honnêteté pureté... -
Immortalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm thành bất tử, sự lưu danh muôn thuở 1.2 Sự trở thành bất tử Danh từ giống cái... -
Immortaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở Ngoại động từ Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở -
Immortalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tử, sự lưu danh muôn thuở 2 Phản nghĩa 2.1 Mortalité Danh từ giống cái Sự bất... -
Immortel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ 1.3 Phản nghĩa Mortel, périssable 1.4 Danh từ 1.5 (thân mật) viện sĩ 1.6... -
Immortelle
Mục lục 1 Xem immortel Xem immortel -
Immortellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ Phó từ Bất tử Bất diệt, bất hủ -
Immotivé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý do, vô cớ 2 Phản nghĩa 2.1 Motivé Tính từ Không có lý do, vô cớ Action immotivée hành động... -
Immuabilité
Danh từ giống cái Như immutabilité -
Immuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi, bất biến, bất di dịch 1.2 Phản nghĩa Changeant, mouvant, variable Tính từ Không thay đổi,... -
Immuablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất biến, bất di bất dịch Phó từ Bất biến, bất di bất dịch -
Immunisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miễn dịch Tính từ Miễn dịch Sérum immunisant huyết thanh miễn dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.