- Từ điển Pháp - Việt
Inégalité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự không đồng đều, sự không bằng nhau, sự không ngang nhau
- Inégalité des conditions
- sự không đồng đều điều kiện
- Inégalité d'âge
- sự không ngang tuổi
(văn học) sự thất thường (về tính khí)
(toán học) bất đẳng thức
Phản nghĩa
Egalité identité Régularité uniformité
Xem thêm các từ khác
-
Inégalé
Tính từ Không gì sánh kịp, vô địch Talent inégalé tài năng vô địch -
Inéligibilité
Danh từ giống cái Sự không đủ tư cách để được bầu -
Inéligible
Tính từ Không đủ tư cách để được bầu -
Inéluctabilité
Danh từ giống cái Tính không thể tránh được, tính tất yếu -
Inéluctable
Tính từ Không thể tránh được, tất yếu Malheur inéluctable tai họa không thể tránh được -
Inélégance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lịch sự, sự không nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Elégance Danh từ giống cái Sự bất... -
Inélégant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lịch sự, không nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Elégant Tính từ Bất lịch sự, không nhã nhặn Phản... -
Inénarrable
Tính từ Nực cười quá Aventure inénarrable cuộc phiêu lưu nực cười quá (từ cũ; nghĩa cũ) khó kể ra -
Inépuisable
Tính từ Không bao giờ cạn, không bao giờ hết, vô tận Une source inépuisable suối nước không bao giờ cạn Bonté inépuisable... -
Inépuisablement
Phó từ (một cách) vô tận -
Inépuisé
Tính từ (văn học) không cạn, không hết Trésors inépuisés kho tàng không cạn -
Inétendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có chiều rộng 2 Phản nghĩa 2.1 Etendu Tính từ Không có chiều rộng Le point géométrique, inétendu,... -
Inévitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tránh được 1.2 (đùa cợt; hài hước) không thể thiếu, quen thuộc 2 Phản nghĩa 2.1 Evitable Eventuel... -
Iodargyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iodacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iodacgirit -
Iodate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iodat Danh từ giống đực ( hóa học) iodat -
Iodation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử trùng bằng iot 1.2 Sự iot hóa Danh từ giống cái Sự khử trùng bằng iot Sự iot hóa -
Iode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iot Danh từ giống đực ( hóa học) iot -
Iodeuse
Mục lục 1 Xem iodeux Xem iodeux -
Iodeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) iođơ Tính từ ( hóa học) iođơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.