- Từ điển Pháp - Việt
Inlassable
Xem thêm các từ khác
-
Inlassablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không mệt mỏi, dẻo dai Phó từ Không mệt mỏi, dẻo dai Travailler inlassablement lao động không mệt mỏi -
Innavigable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàu bè không qua lại được Tính từ Tàu bè không qua lại được Rivière innavigable sông tàu bè không... -
Innervation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học sự phân bố thần kinh Danh từ giống cái (giải phẫu) học sự phân bố... -
Innerver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (giải phẫu) học phân bố thần kinh tới Ngoại động từ (giải phẫu) học phân bố thần... -
Innettoyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể lau, không thể chùi sạch được Tính từ Không thể lau, không thể chùi sạch được -
Innocemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ác ý, ngây thơ Phó từ Không ác ý, ngây thơ Dire innocemment une énormité ngây thơ nói ra một điều... -
Innocence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong trắng 1.2 Sự vô tội 1.3 (văn học) những kẻ vô tội 1.4 (văn học) sự vô hại... -
Innocent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong trắng 1.2 Ngây thơ 1.3 Vô tội 1.4 Vô hại 1.5 Phản nghĩa Impur; averti, rusé; dangereux, malfaisant, nuisible.... -
Innocente
Mục lục 1 Xem innocent Xem innocent -
Innocenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuyên bố vô tội 1.2 Biện bạch, bào chữa 1.3 Phản nghĩa Accuser, condamner Ngoại động từ Tuyên... -
Innocuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không hại, tính không độc 2 Phản nghĩa 2.1 Nocivité Danh từ giống cái Tính không hại,... -
Innombrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đếm xuể, vô số 1.2 Phản nghĩa Dénombrable, nombrable Tính từ Không đếm xuể, vô số Foule innombrable... -
Innombrablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đếm xuể, vô số Phó từ Không đếm xuể, vô số -
Innommable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể gọi tên 1.2 (nghĩa bóng) xấu xa, gớm ghiếc Tính từ Không thể gọi tên (nghĩa bóng) xấu... -
Innommé
Tính từ Như innomé -
Innovateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Phản nghĩa Routinier 1.3 Danh từ 1.4 Người đổi mới, người canh tân Tính từ... -
Innovation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đổi mới, sự canh tân 1.2 (điều) đổi mới, (điều) canh tân 1.3 Phản nghĩa Archa…sme,... -
Innovatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái innovateur innovateur -
Innover
Mục lục 1 Động từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Phản nghĩa Conserver, copier, imiter Động từ Đổi mới, canh tân Innover une mode... -
Inné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩm sinh 2 Phản nghĩa 2.1 Acquis Tính từ Bẩm sinh Don inné khiếu bẩm \',\'french\',\'on\')\"sinh Idées innées...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.