- Từ điển Pháp - Việt
Insouçonnable
Xem thêm các từ khác
-
Inspecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thanh tra, kiểm tra 1.2 Xem xét, khám xét Ngoại động từ Thanh tra, kiểm tra Inspecter une classe thanh... -
Inspecteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Viên thanh tra Danh từ Viên thanh tra Inspecteur du travail viên thanh tra lao động -
Inspection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh tra, sự kiểm tra, chức thanh tra, sở thanh tra, ban thanh tra 1.2 Sự khám xét 1.3 (y học)... -
Inspectorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thanh tra 1.2 Nhiệm kỳ thanh tra Danh từ giống đực Chức thanh tra Nhiệm kỳ thanh tra -
Inspectrice
Mục lục 1 Xem inspecteur Xem inspecteur -
Inspirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gợi cảm, gây cảm hứng Tính từ Gợi cảm, gây cảm hứng Souvenir inspirant kỷ niệm gợi cảm -
Inspirante
Mục lục 1 Xem inspirant Xem inspirant -
Inspirateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hít vào 2 Phản nghĩa Expirateur 2.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gợi cảm, gây... -
Inspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hít vào (khí thở) 2 Phản nghĩa Expiration 2.1 Cảm hứng 2.2... -
Inspiratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hít vào 1.2 (ngôn ngữ học) hút 1.3 Phản nghĩa Expiratoire Tính từ (sinh vật... -
Inspiratrice
Mục lục 1 Xem inspirateur Xem inspirateur -
Inspirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hít 1.2 Gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm 1.3 Gợi lên, gợi ý 1.4 (thân mật) gợi sự... -
Inspiré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thần cảm 1.2 Phỏng theo 2 Danh từ 2.1 Người có thần cảm Tính từ Có thần cảm Poète inspiré nhà... -
Instabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sụ không vững, sự chông chênh 1.2 (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường 1.3... -
Instable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vững, chông chênh 1.2 Không ổn định, thất thường 1.3 (vật lý học, hóa học) không bền 1.4... -
Instablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vững, không ổn định Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vững,... -
Installateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt máy Danh từ Người đặt máy Installateur d\'\'appareils de télévision người đặt máy truyền... -
Installation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện 1.2 Thiết bị 1.3 Sự... -
Installatrice
Mục lục 1 Xem installateur Xem installateur -
Installer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, xếp, sắp đặt, bày biện 2 Phản nghĩa Déplacer 2.1 Làm lễ thụ chức cho Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.