Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Iodure

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) iodua

Xem thêm các từ khác

  • Iodurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) rối loạn do iođua Danh từ giống đực (y học) rối loạn do iođua
  • Iodyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iođirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iođirit
  • Iolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iolit
  • Ion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) ion Danh từ giống đực (vật lý học, hóa học) ion
  • Ion-gramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ion-gam Danh từ giống đực Ion-gam
  • Ionidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ tím phòng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ tím phòng
  • Ionien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ I-o-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-o-ni Tính từ (thuộc) xứ I-o-ni...
  • Ionienne

    Mục lục 1 Xem ionien Xem ionien
  • Ionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (theo) kiểu I-o-ni Tính từ ion ion (kiến trúc) (theo) kiểu I-o-ni
  • Ionisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học; hóa học) ion hóa Tính từ (vật lý học; hóa học) ion hóa
  • Ionisante

    Mục lục 1 Xem ionisant Xem ionisant
  • Ionisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; hóa học) sự ion hóa Danh từ giống cái (vật lý học; hóa học) sự ion hóa
  • Ioniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ion hóa Ngoại động từ Ion hóa
  • Ionone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ionon Danh từ giống cái ( hóa học) ionon
  • Ionophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) loa ion, ionofon Danh từ giống đực ( rađiô) loa ion, ionofon
  • Iota

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Iota (chữ cái Hy Lạp, tương đương với chữ i) 1.2 (thân mật) một tí nào Danh từ giống...
  • Iotacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng iota hóa Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hiện tượng iota...
  • Iourte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái yourte yourte
  • Iproniazide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) iproniazit Danh từ giống cái (dược học) iproniazit
  • Ipso facto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự khắc Phó từ Tự khắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top