- Từ điển Pháp - Việt
Journaliste
Xem thêm các từ khác
-
Journalistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem journal 2 Tính từ Xem journal 2 Style journalistique văn báo chí -
Journellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hàng ngày 1.2 Thường Phó từ Hàng ngày Être tenu journellement au courant des nouvelles hằng ngày nắm tin tức... -
Joute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc đấu, cuộc đua tranh 1.2 (sử học) cuộc cưỡi ngựa đấu giáo Danh từ giống... -
Jouter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đấu, đua tranh 1.2 (sử học) cưỡi ngựa đấu giáo Nội động từ (văn học) đấu,... -
Jouteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người đấu, người đua tranh 1.2 (sử học) người đấu giáo Danh từ giống đực... -
Jouvence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nguồn thanh xuân, cái làm trẻ lại Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Jouvenceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) thanh niên, chàng trai Danh từ giống đực (đùa cợt) thanh niên, chàng trai -
Jouvencelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đùa cợt) thanh nữ, cô gái Danh từ giống cái (đùa cợt) thanh nữ, cô gái -
Jouxte
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Gần, gần cạnh Giới từ Gần, gần cạnh Jouxte l\'église gần nhà thờ -
Jouxter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ở gần Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ở gần Une maison jouxtant la pagode... -
Jouée
Danh từ giống cái (kiến trúc) bề dày tường cửa -
Jovial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui tính 1.2 Vui vẻ, vui 1.3 Phản nghĩa Froid, hargneux, maussade, sombre Tính từ Vui tính Un compagnon jovial một... -
Joviale
Mục lục 1 Xem jovial Xem jovial -
Jovialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui vẻ, vui Phó từ Vui vẻ, vui Raconter jovialement kể chuyện vui vẻ -
Jovien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao Mộc Tính từ (thuộc) sao Mộc -
Jovienne
Mục lục 1 Xem jovien Xem jovien -
Joyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ châu báu 1.2 Đồ quý giá Danh từ giống đực Đồ châu báu Đồ quý giá -
Joyeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui sướng, vui mừng 1.2 Vui vẻ, nhộn nhịp 1.3 Phản nghĩa Tristement Phó từ Vui sướng, vui mừng Vui vẻ,... -
Joyeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui sướng, vui mừng, vui 1.2 Vui vẻ, nhộn nhịp 1.3 Phản nghĩa Sombre, triste. Douloureux, mauvais, pénible... -
Jubarte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá voi bướu Danh từ giống cái (động vật học) cá voi bướu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.