- Từ điển Pháp - Việt
Lèvre
Mục lục |
Danh từ giống cái
Môi
(thực vật học) cánh môi, ; môi
(địa lý; địa chất) ria
(số nhiều) mồm miệng
(số nhiều) mép
- Lèvres d'une plaie
- mép vết thương
- avoir le coeur sur les lèvres
- buồn nôn
- avoir une chose sur le bord des lèvres
- có điều muốn nói ra
- des lèvres
- chỉ ở lỗ miệng, hời hợt
- du bout des lèvres
- xem bout
- être suspendu aux lèvres de quelqu'un
- say sưa nghe ai nói
- il a loin de la coupe aux lèvres
- từ hứa hẹn đến thực hiện còn xa lắm
- ne pas desserrer les lèvres
- không hở môi nói một lời
- se mordre les lèvres
- cắn môi (cố nhịn cười; cố ghìm mình)
- s'en mordre les lèvres
- hối hận
- sourire du bout des lèvres
- cười gượng
Xem thêm các từ khác
-
Léchage
Danh từ giống đực Sự liếm (gót) Sự trau chuốt, sự gọt giũa kỹ (bức tranh, bài văn) -
Lécher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liếm 1.2 Lướt qua, sượt qua 1.3 Trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn...) Ngoại... -
Léchette
Danh từ giống cái (thân mật) lát thật mỏng Une léchette de jambon một lát giăm bông thật mỏng -
Lécheur
Danh từ giống đực (nghĩa xấu) đồ liếm gót (từ cũ; nghĩa cũ) người tham ăn (nhất là ăn boóng của người khác) -
Léché
Tính từ Trau chuốt gọt giũa kỹ Tableau léché bức tranh trau chuốt ours mal léché người dị dạng xấu xí -
Lécithine
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) lexitin -
Lécythe
Danh từ giống đực (sử học) lọ cao (để đựng dầu...) -
Légal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp pháp, theo luật 1.2 (do) luật định 2 Phản nghĩa 2.1 Illégal arbitraire clandestin Conventionnel [[]] Tính... -
Légalisation
Danh từ giống cái Sự thị thực, sự nhận thực -
Légaliser
Ngoại động từ Thị thực, nhận thực Légaliser un passeport thị thực hộ chiếu Hợp pháp hóa Légaliser une mesure hợp pháp hóa... -
Légalisme
Tính từ Tôn trọng pháp chế Sự triệt để tuân theo quy chế tôn giáo -
Légaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tôn trọng pháp chế 1.2 Triệt để tuân theo quy chế tôn giáo 2 Danh từ 2.1 Người tôn trọng pháp chế... -
Légalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Pháp chế 2 Phản nghĩa 2.1 Arbitraire illégalité [[]] Danh từ giống cái Tính... -
Légat
Danh từ giống đực Công sứ tòa thánh (sử học) khâm sai (cổ La Mã) légat a latere hồng y đặc nhiệm -
Légataire
Danh từ Người nhận di tặng -
Légation
Danh từ giống cái Công chức công sứ tòa thánh; nhiệm kỳ công sứ tòa thánh; địa hạt công sứ tòa thánh (ngoại giao) đoàn... -
Légendaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) truyền thuyết 1.2 đã đi vào truyền thuyết, nổi tiếng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tác giả truyền... -
Légende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền thuyết 1.2 Lời thuyết minh (trên tranh ảnh...) 1.3 (tôn giáo) truyện thánh; tập truyện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.