- Từ điển Pháp - Việt
Laburnum
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây đậu chổi mun
Xem thêm các từ khác
-
Labyrinthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu vườn lắm đường khó lần 1.2 (kiến trúc) gạch hoa lát ngoắt ngoéo 1.3 (giải phẫu)... -
Labyrinthien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ labirinthique 1 1 -
Labyrinthienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labyrinthien labyrinthien -
Labyrinthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhằng nhịt khó lần Tính từ Nhằng nhịt khó lần labirinthe ! labirinthe ! -
Labyrinthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mê đạo Danh từ giống cái (y học) viêm mê đạo -
Labyrinthodonte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lưỡng cư răng rối ( hóa thạch) 1.2 ( số nhiều) bộ lưỡng cư răng rối... -
Lac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồ 1.2 Như lack Danh từ giống đực Hồ Lac artificiel hồ nhân tạo Lac cérébelleux inférieur... -
Lac-dys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơn son Danh từ giống đực Sơn son -
Laccase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lacaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) lacaza -
Laccolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) thể nấm Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) thể nấm Laccolite... -
Lacement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực [[la�age]] la�age -
Lacer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 2 Ngoại động từ 2.1 Buộc dây, buộc 2.2 Phủ, lẹo (chó) Danh từ giống đực lacé lacé Ngoại... -
Laceret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan (của thợ mộc) Danh từ giống đực Cái khoan (của thợ mộc) -
Lacerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm rơm đan mịn Danh từ giống cái Tấm rơm đan mịn -
Lacerne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng gài vai (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) áo choàng gài vai (cổ... -
Lacertiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ thằn lằn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Lacertiliens
Mục lục 1 Dành từ giống đực số nhiều Dành từ giống đực số nhiều lacertiens lacertiens -
Lacet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây buộc (giày, áo...) 1.2 Hình chữ chi 1.3 Dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú) 1.4 Dải trang... -
Laciniure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đường khía sâu Danh từ giống cái (thực vật học) đường khía sâu -
Lacinié
Tính từ (thực vật học) (bị) khía sâu (lá)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.