Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laitonnage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự mạ đồng thau

Xem thêm các từ khác

  • Laitonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho dây đồng thau vào (cốt mũ...) 1.2 Mạ đồng thau Ngoại động từ Cho dây đồng thau vào...
  • Laitue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Laitues 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) rau diếp Bản mẫu:Laitues Danh từ giống cái (thực vật...
  • Laize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khổ (vải, giấy) 1.2 (hàng hải) khổ vải (buồm) Danh từ giống cái Khổ (vải, giấy) (hàng...
  • Lakh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lack lack
  • Lakiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhà thơ vùng hồ (ở Tây bắc nước Anh) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (sử học) nhà...
  • Lalla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phu nhân ( Bắc phi) Danh từ giống cái Phu nhân ( Bắc phi)
  • Lallation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bí bô; tiếng bí bô (của trẻ em chưa biết nói) Danh từ giống cái lambdacisme lambdacisme...
  • Lama

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lama 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) la ma (thầy tu ở Tây tạng) 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động...
  • Lamanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lái tàu nhờ hoa tiêu Danh từ giống đực (hàng hải) sự lái tàu nhờ hoa...
  • Lamaneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa tiêu Danh từ giống đực Hoa tiêu
  • Lamantin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lợn biển Danh từ giống đực (động vật học) lợn biển
  • Lamarckien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lamarckisme Tính từ Xem lamarckisme Théorie lamarckienne thuyết la-mác
  • Lamarckisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh lý học) học thuyết la-mác Danh từ giống đực (sinh lý học) học thuyết la-mác
  • Lamarctinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) La-mác-tin 1.2 Theo phong cách La-mác-tin Tính từ (thuộc) La-mác-tin Theo phong cách La-mác-tin
  • Lamarctinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lamarctinien lamarctinien
  • Lamaserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện La ma, chùa La ma (ở Tây tạng) Danh từ giống cái Tu viện La ma, chùa La ma (ở Tây tạng)
  • Lambda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lamđa (chữ cái Hy lạp) 1.2 (giải phẫu) điểm lamđa Danh từ giống đực Lamđa (chữ cái...
  • Lambdacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật nói ngọng chữ l Danh từ giống đực Tật nói ngọng chữ l
  • Lambdatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lambda Tính từ (giải phẫu) xem lambda Point lambdatique điểm lamđa
  • Lambeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụn rách 1.2 Mảnh mẫu Danh từ giống đực Mụn rách Lambeaux de vêtement mụn quần áo rách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top