- Từ điển Pháp - Việt
Laminaire
Xem thêm các từ khác
-
Laminariales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo bẹ Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Laminectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ lá đốt sống Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ... -
Laminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cán (kim loại, tập sách trước khi đóng cho dẹt xuống và mỏng bớt đi...) 1.2... -
Laminerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xưởng cán (kim loại) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xưởng cán (kim loại) -
Lamineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ cán (kim loại) 2 Tính từ 2.1 Cán Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ cán... -
Lamineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lamineux lamineux -
Lamineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thành lá Tính từ (giải phẫu) thành lá Tissu lamineux mô lá (mô liên kết) -
Laminoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy cán (kim loại, bìa, tập sách trước khi đóng...) Danh từ giống đực (kỹ... -
Lamna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám hồi Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám hồi -
Lampadaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây đèn Danh từ giống đực Cây đèn -
Lampadite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lampadit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lampadit -
Lampadophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) cầm đuốc 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người cầm đuốc Tính từ (sử học) cầm đuốc Danh... -
Lampant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để thắp Tính từ Để thắp Pétrole lampant dầu để thắp, dầu hỏa -
Lampante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lampant lampant -
Lamparo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn đánh cá 1.2 Tàu đánh cá Danh từ giống đực Đèn đánh cá Tàu đánh cá -
Lampas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bệnh sưng hàm ếch (ngựa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lụa hoa nổi, vóc Danh... -
Lampascope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn chiếu (lắp vào đèn (thường)) Danh từ giống đực Đèn chiếu (lắp vào đèn (thường)) -
Lampe
Mục lục 1 Danh từ gống cái 1.1 Đèn 1.2 ( rađiô) ống, bóng Danh từ gống cái Đèn Lampe à pétrole đèn dầu hỏa Lampe à accumulateur... -
Lamper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nốc Ngoại động từ (thân mật) nốc Lamper du vin nốc rượu nho Aimer à lamper thích... -
Lampion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn xếp 1.2 (thông tục) mắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đèn cốc Danh từ giống đực Đèn xếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.