- Từ điển Pháp - Việt
Lampante
Xem thêm các từ khác
-
Lamparo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn đánh cá 1.2 Tàu đánh cá Danh từ giống đực Đèn đánh cá Tàu đánh cá -
Lampas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bệnh sưng hàm ếch (ngựa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lụa hoa nổi, vóc Danh... -
Lampascope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn chiếu (lắp vào đèn (thường)) Danh từ giống đực Đèn chiếu (lắp vào đèn (thường)) -
Lampe
Mục lục 1 Danh từ gống cái 1.1 Đèn 1.2 ( rađiô) ống, bóng Danh từ gống cái Đèn Lampe à pétrole đèn dầu hỏa Lampe à accumulateur... -
Lamper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nốc Ngoại động từ (thân mật) nốc Lamper du vin nốc rượu nho Aimer à lamper thích... -
Lampion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn xếp 1.2 (thông tục) mắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đèn cốc Danh từ giống đực Đèn xếp... -
Lampiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách đèn đuốc 1.2 (nghĩa bóng) nhân viên quèn 1.3 (nghĩa bóng) người làm bung... -
Lampisterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho đèn; xưởng chửa đèn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm đèn; nghề bán đèn Danh từ giống... -
Lampon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) khuy cài vành mũ Danh từ giống đực (khảo cổ học) khuy cài vành mũ -
Lampotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con sao sao (động vật thân mềm thường dùng làm mồi câu) Danh từ giống... -
Lampourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ké đầu ngựa Danh từ giống cái (thực vật học) cây ké đầu ngựa -
Lamprillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng cá mút đá, amoxet Danh từ giống đực (động vật học) ấu... -
Lampris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mặt trăng Danh từ giống đực (động vật học) cá mặt trăng -
Lamproie
Mục lục 1 Bản mẫu:Lamproie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá mút đá Bản mẫu:Lamproie Danh từ giống cái (động... -
Lamprophyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) lamprofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) lamprofia -
Lampsana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc vú Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc vú -
Lampyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu đóm (cùng họ với đom đóm, con cái phát sáng nhưng không có cánh)... -
Lan
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Lanarkite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lanackkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lanackkit -
Lance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giáo 1.2 Ống tia nước (chữa cháy) 1.3 (sử học) lính cầm giáo; đội lính cầm giáo Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.