Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lampourde

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây ké đầu ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Lamprillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng cá mút đá, amoxet Danh từ giống đực (động vật học) ấu...
  • Lampris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mặt trăng Danh từ giống đực (động vật học) cá mặt trăng
  • Lamproie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lamproie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá mút đá Bản mẫu:Lamproie Danh từ giống cái (động...
  • Lamprophyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) lamprofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) lamprofia
  • Lampsana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc vú Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc vú
  • Lampyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu đóm (cùng họ với đom đóm, con cái phát sáng nhưng không có cánh)...
  • Lan

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Lanarkite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lanackkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lanackkit
  • Lance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giáo 1.2 Ống tia nước (chữa cháy) 1.3 (sử học) lính cầm giáo; đội lính cầm giáo Danh...
  • Lance-bombes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy thả bom (từ máy bay) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) súng cối Danh từ giống đực...
  • Lance-engins

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Giàn phóng tên lửa, bệ phóng tên lửa Danh từ giống đực không đổi Giàn phóng...
  • Lance-flammes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phun lửa Danh từ giống đực không đổi Súng phun lửa
  • Lance-grenades

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phóng lựu đạn Danh từ giống đực không đổi Súng phóng lựu đạn
  • Lance-missiles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phóng tên lửa Danh từ giống đực không đổi Súng phóng tên lửa
  • Lance-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ná cao su Danh từ giống đực Ná cao su
  • Lance-pierres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều lance-pierre lance-pierre
  • Lance-roquettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng bắn rocet Danh từ giống đực không đổi Súng bắn rocet
  • Lance-torpilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phóng ngư lôi Danh từ giống đực không đổi Súng phóng ngư lôi
  • Lancelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lưỡng tiêm Danh từ giống đực (động vật học) con lưỡng tiêm
  • Lancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ném, sự phóng, sự quăng 1.2 Sự lao 1.3 Sự tung ra, sự phát hành 1.4 Sự đề cao, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top