Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lanarkite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) lanackkit

Xem thêm các từ khác

  • Lance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giáo 1.2 Ống tia nước (chữa cháy) 1.3 (sử học) lính cầm giáo; đội lính cầm giáo Danh...
  • Lance-bombes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy thả bom (từ máy bay) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) súng cối Danh từ giống đực...
  • Lance-engins

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Giàn phóng tên lửa, bệ phóng tên lửa Danh từ giống đực không đổi Giàn phóng...
  • Lance-flammes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phun lửa Danh từ giống đực không đổi Súng phun lửa
  • Lance-grenades

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phóng lựu đạn Danh từ giống đực không đổi Súng phóng lựu đạn
  • Lance-missiles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phóng tên lửa Danh từ giống đực không đổi Súng phóng tên lửa
  • Lance-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ná cao su Danh từ giống đực Ná cao su
  • Lance-pierres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều lance-pierre lance-pierre
  • Lance-roquettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng bắn rocet Danh từ giống đực không đổi Súng bắn rocet
  • Lance-torpilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phóng ngư lôi Danh từ giống đực không đổi Súng phóng ngư lôi
  • Lancelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lưỡng tiêm Danh từ giống đực (động vật học) con lưỡng tiêm
  • Lancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ném, sự phóng, sự quăng 1.2 Sự lao 1.3 Sự tung ra, sự phát hành 1.4 Sự đề cao, sự...
  • Lancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném, phóng, quăng 1.2 Phun ra, phát ra, thốt ra, cho ra 1.3 Quảng cáo cho 1.4 Cho chạy 1.5 Hạ thủy...
  • Lancette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lưỡi chích 1.2 (kiến trúc) vòm đỉnh nhọc 1.3 Dao bầu (để lột da vật mổ thịt)...
  • Lanceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ném, người phóng, người tung 1.2 Người câu quăng 1.3 Tên lửa phóng Danh từ giống...
  • Lancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh cầm giáo 1.2 Điệu nhảy lăngxiê Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh...
  • Lancinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đau) nhói 1.2 (nghĩa bóng) ám ảnh Tính từ (đau) nhói Douleur lancinante đau nhói (nghĩa bóng) ám ảnh Pensée...
  • Lancinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lancinant lancinant
  • Lancination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Sự đau nhói Danh từ giống cái, danh từ giống đực Sự đau nhói
  • Lancinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lancination lancination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top