- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Largement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rộng 1.2 Rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật 1.3 Khoát đạt 1.4 Thừa sức, đã lâu, ít nhất Phó từ... -
Largesse
Mục lục 1 Danh từ gioống cái 1.1 Quà tặng hậu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rộng rãi, sự hào phóng Danh từ gioống cái Quà... -
Largeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề rộng, chiều ngang 1.2 Sự rộng rãi 1.3 Tính khoát đạt Danh từ giống cái Bề rộng, chiều... -
Larghetto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) điệu rất chậm Phó từ (âm nhạc) rất chậm... -
Largo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) điệu cực chậm, khúc lacgo Phó từ (âm nhạc)... -
Largue
Mục lục 1 Tính từ (hàng hải) 1.1 Chếch (gió) 1.2 Chùng (thừng chão) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) cách đi gió chếch... -
Larguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng không; hàng hải) thả, buông 1.2 (thân mật) bỏ rơi Ngoại động từ (hàng không; hàng... -
Lariformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ mòng biển (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Larigot
Mục lục 1 Danh từ giống đực (âm nhạc) 1.1 Larigô 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cái sáo Danh từ giống đực (âm nhạc) Larigô (từ... -
Larinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cúc Danh từ giống đực (động vật học) bọ cúc -
Larix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông rụng lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông rụng... -
Larme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mắt 1.2 Nhựa ứ (của cây) 1.3 Trang trí hình giọt nước; diềm hình giọt mước (ở... -
Larme de job
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ý dĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây ý dĩ -
Larme du christ
Mục lục 1 Xem larme de Job Xem larme de Job -
Larmier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái hắt 1.2 (giải phẫu) học khóe mắt 1.3 Thái dương (ngựa) 1.4 Hố lệ (ở... -
Larmille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái larme de Job Job -
Larmoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chảy nước mắt Danh từ giống đực (y học) chứng chảy nước mắt -
Larmoyant
Mục lục 1 Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sùi sụt 1.2 (y học) mắc chứng chảy nước mắt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tràn trề... -
Larmoyante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái larmoyant larmoyant -
Larmoyeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) hay sùi sụt, mau nước mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay sùi sụt, kẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.