- Từ điển Pháp - Việt
Lavée
Tính từ giống cái
Xem lavé
Xem thêm các từ khác
-
Lawn-tenis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quần vợt sân cỏ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quần vợt... -
Lawrencite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laurenxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laurenxit -
Lawrencium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) laurenxi Danh từ giống đực ( hóa học) laurenxi -
Lawrowit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laurowit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laurowit -
Lawsonia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá mỏng Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá mỏng -
Lawsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lauxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lauxonit -
Laxatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nhuận tràng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc nhuận tràng Tính từ (y học) nhuận tràng... -
Laxative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laxatif laxatif -
Laxisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; (chính trị); (triết học)) chủ nghĩa khoan hoà 1.2 Phản nghĩa Purisme, rigorisme.... -
Laxiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan hòa chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa khoan hòa 1.4 Phản nghĩa Puriste, rigoriste. Tính... -
Laxité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chùng, sự giãn 1.2 (y học) sự nhão 2 Phản nghĩa 2.1 Tension [[]] Danh từ giống cái Sự... -
Laxmannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lacmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lacmanit -
Layage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo mặt đá Danh từ giống đực Sự đẽo mặt đá -
Laye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) hộp xupap (ở đàn ống) 1.2 Đồng âm Lai, laid, laie, lais, lait, lei, lez. Danh từ giống... -
Layer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở lối xuyên qua 1.2 (lâm nghiệp) đánh dấu cây dành lại (không chặt) 1.3 Đẽo mặt (đá)... -
Layeterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nghề làm hòm Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) nghề làm hòm -
Layetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm hòm 1.2 Người bán hòm Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa... -
Layette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn... -
Layetterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái layeterie layeterie -
Layeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mở đường rừng 1.2 (lâm nghiệp) người đánh dấu cây dành lại (không chặt) 1.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.