- Từ điển Pháp - Việt
Libération
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự thả, sự phóng thích
- Libération avant terme
- sự phóng thích trước thời hạn
Sự giải phóng
- La libération de l'homme
- sự giải phóng con người
- Libération d'un territoire
- sự giải phóng một lãnh thổ
- Libération de l'énergie
- (vật lý học) sự giải phóng năng lượng
- Libération du frein
- sự nhả phanh
- Libération au raccrochage du demandé
- sự nhả mạch (khi người được gọi bỏ máy xuống)
- Libération au raccrochage du demandeur
- sự nhả mạch (khi người gọi bỏ máy xuống)
- Libération au raccrochage des deux correspondants
- sự nhả mạch (khi cả hai bên đều bỏ máy xuống)
Sự giải ngũ (quân nhân)
Phản nghĩa
Asservissement assujettissement Détention emprisonnement incarcération Contrainte esclavage Occupation [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Libératoire
Tính từ (luật; (kinh tế)) giải phóng, giải thoát Pouvoir libératoire de l\'argent sous le régime capitaliste năng lực giải thoát của... -
Libérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả, phóng thích; thả lỏng 1.2 Giải phóng 1.3 Cho giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Arrêter... -
Libérien
Tính từ, danh từ Xem liber Tissu libérien mô libe (thuộc) Li-bê-ri-a -
Libéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tha, được phóng thích 1.2 được giải phóng 1.3 được giải ngũ 2 Danh từ 2.1 Người mãn hạn... -
Lice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) dây buộc gói hàng 1.2 Lan can, tay vịn (ở cầu gỗ) 1.3 (sử học) hàng rào... -
Licence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép; giấy phép, môn bài 1.2 (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi) 1.3 Bằng cử nhân... -
Licenciement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thải hồi, sự cho thôi việc Danh từ giống đực Sự thải hồi, sự cho thôi việc -
Licencier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thải hồi, cho thôi việc 1.2 Phản nghĩa Embaucher, recruter. Ngoại động từ Thải hồi, cho thôi... -
Licencieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái licencieux licencieux -
Licencieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi Phó từ (văn học) phóng đãng, bừa bãi -
Licencieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi 1.2 Phản nghĩa Chaste, honnête, pudique. Tính từ (văn học) phóng đãng,... -
Lichard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vua rượu Danh từ giống đực (thông tục) vua rượu -
Liche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, cũ) sự chè chén 1.2 (động vật học) cá nhám góc 1.3 (động vật học) cá thu... -
Lichen
Mục lục 1 Bản mẫu:Lichen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) địa y 1.3 (y học) liken Bản mẫu:Lichen Danh từ giống... -
Licher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) nốc Ngoại động từ (thông tục) nốc Licher une bouteille nốc một chai -
Licherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự nốc Danh từ giống cái (thông tục) sự nốc -
Lichette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mẩu Danh từ giống cái (thân mật) mẩu Une lichette de pain một mẩu bánh mì -
Licheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người thích chè chén Danh từ giống đực (thông tục) người thích chè chén -
Lichénification
Danh từ giống cái (y học) sự liken hóa -
Licier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lissier lissier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.