- Từ điển Pháp - Việt
Lichard
Xem thêm các từ khác
-
Liche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, cũ) sự chè chén 1.2 (động vật học) cá nhám góc 1.3 (động vật học) cá thu... -
Lichen
Mục lục 1 Bản mẫu:Lichen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) địa y 1.3 (y học) liken Bản mẫu:Lichen Danh từ giống... -
Licher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) nốc Ngoại động từ (thông tục) nốc Licher une bouteille nốc một chai -
Licherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự nốc Danh từ giống cái (thông tục) sự nốc -
Lichette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mẩu Danh từ giống cái (thân mật) mẩu Une lichette de pain một mẩu bánh mì -
Licheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người thích chè chén Danh từ giống đực (thông tục) người thích chè chén -
Lichénification
Danh từ giống cái (y học) sự liken hóa -
Licier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lissier lissier -
Licitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bán cả lô (một tài sản không chia phần) Danh từ giống cái (luật... -
Licitatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ licitation licitation -
Licite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng luật, hợp pháp 1.2 Phản nghĩa Défendu, illicite. Tính từ Đúng luật, hợp pháp Phản nghĩa Défendu,... -
Licitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng luật, hợp pháp Phó từ Đúng luật, hợp pháp -
Liciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) bán cả lô (một tài sản không chia phần) Ngoại động từ (luật học,... -
Licol
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực licou licou -
Licorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con kỳ lân (vật thần thoại) Danh từ giống cái Con kỳ lân (vật thần thoại) licorne de mer... -
Licou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng cổ (ở ngựa, bò để dắt...) Danh từ giống đực Vòng cổ (ở ngựa, bò để dắt...) -
Licteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vệ sĩ vác phủ việt (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) vệ sĩ vác phủ... -
Licuala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lụi Danh từ giống đực (thực vật học) cây lụi -
Lido
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dải ven bờ (biển) Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dải... -
Lie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cặn rượu 1.2 (nghĩa bóng) cặn bã 1.3 Tính từ 1.4 Phản nghĩa élite, gratin. 1.5 Đồng âm Li,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.