- Từ điển Pháp - Việt
Libyenne
Xem thêm các từ khác
-
Libyque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi cổ Tính từ libye libye Danh từ giống đực (ngôn... -
Libérable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải ngũ 2 Danh từ giống đực 2.1 Quân nhân có thể giải ngũ Tính từ Có thể giải ngũ Militaire... -
Libéralisation
Danh từ giống cái Sự mở rộng tự do -
Libéraliser
Ngoại động từ Mở rộng tự do Libéraliser les idées mở rộng tự do tư tưởng -
Libéralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tự do (về (kinh tế)) 1.2 Sự rộng rãi 2 Phản nghĩa 2.1 Absolutisme despotisme dirigisme... -
Libéralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) quà hậu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào phóng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như libéralisme... -
Libérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải phóng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người giải phóng 3 Phản nghĩa 3.1 Oppresseur tyran [[]] Tính từ Giải... -
Libération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thả, sự phóng thích 1.2 Sự giải phóng 1.3 Sự giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Asservissement... -
Libératoire
Tính từ (luật; (kinh tế)) giải phóng, giải thoát Pouvoir libératoire de l\'argent sous le régime capitaliste năng lực giải thoát của... -
Libérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả, phóng thích; thả lỏng 1.2 Giải phóng 1.3 Cho giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Arrêter... -
Libérien
Tính từ, danh từ Xem liber Tissu libérien mô libe (thuộc) Li-bê-ri-a -
Libéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tha, được phóng thích 1.2 được giải phóng 1.3 được giải ngũ 2 Danh từ 2.1 Người mãn hạn... -
Lice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) dây buộc gói hàng 1.2 Lan can, tay vịn (ở cầu gỗ) 1.3 (sử học) hàng rào... -
Licence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép; giấy phép, môn bài 1.2 (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi) 1.3 Bằng cử nhân... -
Licenciement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thải hồi, sự cho thôi việc Danh từ giống đực Sự thải hồi, sự cho thôi việc -
Licencier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thải hồi, cho thôi việc 1.2 Phản nghĩa Embaucher, recruter. Ngoại động từ Thải hồi, cho thôi... -
Licencieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái licencieux licencieux -
Licencieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi Phó từ (văn học) phóng đãng, bừa bãi -
Licencieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi 1.2 Phản nghĩa Chaste, honnête, pudique. Tính từ (văn học) phóng đãng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.