Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Licuala

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây lụi

Xem thêm các từ khác

  • Lido

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dải ven bờ (biển) Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dải...
  • Lie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cặn rượu 1.2 (nghĩa bóng) cặn bã 1.3 Tính từ 1.4 Phản nghĩa élite, gratin. 1.5 Đồng âm Li,...
  • Lie-de-vin

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (có) màu đỏ tím 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Màu đỏ tím Tính từ ( không...
  • Liebenerite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liebenerit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liebenerit
  • Liebigite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liebigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liebigit
  • Lied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều lieder) 1.1 Dân ca 1.2 Đồng âm ( de lieder) leader. Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Liement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó, sự buộc Danh từ giống đực Sự bó, sự buộc
  • Lien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây, lạt 1.2 Sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ 1.3 Mối ràng buộc...
  • Lienterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ỉa chảy phân sống Danh từ giống cái (y học) sự ỉa chảy phân sống
  • Lier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói, buộc, bó 1.2 Đọc nối 1.3 Gắn, liên kết 1.4 Làm cho quánh 1.5 Gắn bó, ràng buộc Ngoại...
  • Lierne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) xà 1.2 (xây dựng) gân vòm Danh từ giống cái (xây dựng) xà (xây dựng) gân vòm
  • Lierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây thường xuân Danh từ giống đực (thực vật học) dây thường xuân...
  • Liesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc Danh từ giống cái Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc Une foule...
  • Lieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều lieux) 1.1 Nơi, chốn, chỗ 1.2 Địa phương, xứ 1.3 Lúc 1.4 ( số nhiều; luật học,...
  • Lieu-dit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lieudit lieudit
  • Lieudit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi có tên (là gì đấy) Danh từ giống đực Nơi có tên (là gì đấy) L\'autocar s\'arrête...
  • Lieue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dặm 1.2 Khoảng xa Danh từ giống cái Dặm Lieue kilométrique dặm đường bộ ( 4 km) Lieue marine...
  • Lieur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bó lúa, người bó cỏ 2 Tính từ 2.1 Để bó Danh từ Người bó lúa, người bó cỏ Tính từ Để...
  • Lieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (nông nghiệp) bộ bó (ở máy gặt bó) 1.3 (động vật học) sâu cuốn...
  • Lieutenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top