- Từ điển Pháp - Việt
Lieu
|
Danh từ giống đực ( số nhiều lieux)
Nơi, chốn, chỗ
- Lieu de rendez-vous
- chỗ hẹn
Địa phương, xứ
Lúc
( số nhiều; luật học, (pháp lý)) hiện trường
(toán) qũy tích (cũng lieu géométrique)
- au lieu de
- thay vì; đáng lẽ ra
- au lieu que
- (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi mà; đáng lẽ ra
- avoir lieu
- xảy ra
- avoir lieu de
- có lý lẽ để
- donner lieu à donner
- donner
- en cent lieux
- ở nhiều nơi
- en dernier lieu
- cuối cùng
- en haut lieu haut
- haut
- en premier lieu
- trước tiên
- en second lieu
- thứ đến
- en temps et lieu
- đúng lúc, đúng chỗ
- en tout lieu
- ở khắp nơi
- être en lieu et place de
- thay thế (ai trong chức vụ, về quyền hạn)
- il y a lieu de
- nên; có thể
- lieu commun commun
- commun
- lieu d'asile
- nơi dung thân
- lieu de plaisir
- chỗ ăn chơi
- lieu de s‰reté lieu s‰r
- nhà giam
- lieu géométrique géométrique
- géométrique
- lieu public
- nơi công cộng
- lieux d'aisance aisance
- aisance
- mauvais lieu
- nơi trụy lạc; nhà chứa
- n'avoir ni feu ni lieu feu
- feu
- tenir lieu de
- thay cho
Danh từ giống đực ( số nhiều lieus)
Cá hét
Đồng âm Lieue.
Xem thêm các từ khác
-
Lieu-dit
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lieudit lieudit -
Lieudit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi có tên (là gì đấy) Danh từ giống đực Nơi có tên (là gì đấy) L\'autocar s\'arrête... -
Lieue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dặm 1.2 Khoảng xa Danh từ giống cái Dặm Lieue kilométrique dặm đường bộ ( 4 km) Lieue marine... -
Lieur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bó lúa, người bó cỏ 2 Tính từ 2.1 Để bó Danh từ Người bó lúa, người bó cỏ Tính từ Để... -
Lieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (nông nghiệp) bộ bó (ở máy gặt bó) 1.3 (động vật học) sâu cuốn... -
Lieutenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy -
Lieutenant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên phó 1.2 (quân) trung úy 1.3 (sử học) thẩm phán quan Danh từ giống đực Viên phó (quân)... -
Lieutenant-colonel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân đội) trung tá Danh từ giống đực (quân đội) trung tá -
Lieutenante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân đội) nữ trung úy 1.2 (sử học) bà thẩm phán quan (vợ thẩm phán quan) Danh từ giống... -
Lift
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú líp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cú líp -
Lifter
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thể dục thể thao) líp Động từ (thể dục thể thao) líp -
Liftier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi thang máy Danh từ giống đực Người coi thang máy -
Lifting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật xoá vết nhăn (ở da mặt...) Danh từ giống đực (y học) thủ thuật... -
Ligament
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây chằng Danh từ giống đực (giải phẫu) dây chằng -
Ligamenteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ligament Tính từ (giải phẫu) xem ligament Tissu ligamenteux mô dây chằng -
Ligamentopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật néo dây chằng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật néo dây chằng -
Ligature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt 1.2 Dây buộc, dây thắt, dây chằng... -
Ligaturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, thắt, chằng Ngoại động từ Buộc, thắt, chằng Ligaturer une artère thắt một động... -
Lige
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thần phục Tính từ (sử học) thần phục Vassal lige chư hầu thần phục homme lige người... -
Ligia
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ligie ligie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.